自我介绍 zìwǒ jièshào

Từ hán việt: 【tự ngã giới thiệu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "自我介绍" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tự ngã giới thiệu). Ý nghĩa là: tự giới thiệu; báo tên.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 自我介绍 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

Ý nghĩa của 自我介绍 khi là Từ điển

tự giới thiệu; báo tên

自己介绍自己的家世背景与学经历

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自我介绍

  • - 介绍 jièshào 自己 zìjǐ

    - Cô ấy tự giới thiệu.

  • - 作为 zuòwéi 媒介 méijiè 介绍 jièshào le 我们 wǒmen

    - Cô ấy làm người mai mối giới thiệu chúng tôi.

  • - 介绍 jièshào 参加 cānjiā

    - Anh ấy giới thiệu tôi tham gia.

  • - xiàng 介绍 jièshào xīn 嘉宾 jiābīn

    - Anh ấy giới thiệu khách mời mới cho tôi.

  • - 王老师 wánglǎoshī shì 我们 wǒmen de 介绍 jièshào rén

    - Thầy giáo Vương là người giới thiệu của chúng tôi.

  • - gěi 介绍 jièshào 本书 běnshū

    - Tớ sẽ đề xuất cho cậu một cuốn sách.

  • - 朋友 péngyou gěi 介绍 jièshào 工作 gōngzuò

    - Bạn tôi giới thiệu công việc cho tôi.

  • - xiàng 介绍 jièshào le 本书 běnshū

    - Anh ấy giới thiệu cho tôi một cuốn sách.

  • - qǐng bāng 一份 yīfèn 介绍信 jièshàoxìn

    - Xin hãy giúp tôi cấp một bức thư giới thiệu.

  • - xiàng 介绍 jièshào le xīn 产品 chǎnpǐn

    - Anh ấy giới thiệu cho tôi sản phẩm mới.

  • - 卖主 màizhǔ gěi 介绍 jièshào le 商品 shāngpǐn

    - Người bán đã giới thiệu sản phẩm cho tôi.

  • - 经他 jīngtā de 介绍 jièshào 认识 rènshí

    - Tôi đã biết cô ấy qua sự giới thiệu của anh ấy.

  • - 大家 dàjiā hǎo 我来 wǒlái 介绍 jièshào 一下 yīxià

    - Xin chào mọi người, mình giới thiệu một chút.

  • - de 自我介绍 zìwǒjièshào hěn 有趣 yǒuqù

    - Phần tự giới thiệu của cô ấy rất thú vị.

  • - xīn 方案 fāngàn 介绍 jièshào gěi

    - Anh ấy giới thiệu cho tôi kế hoạch mới.

  • - qǐng 允许 yǔnxǔ xiàng 介绍 jièshào 同志 tóngzhì

    - Xin cho phép tôi được giới thiệu đồng chí Lý với bạn.

  • - gěi 介绍 jièshào le 一个 yígè 女朋友 nǚpéngyou

    - Tôi giới thiệu bạn gái cho anh ấy.

  • - 我们 wǒmen jiāng xiàng 各位 gèwèi 介绍 jièshào 分身 fēnshēn de 设计者 shèjìzhě

    - Tôi muốn giới thiệu với bạn kiến ​​trúc sư của Myclone.

  • - gěi 顾客 gùkè 介绍 jièshào 商品 shāngpǐn shì 我们 wǒmen 销售员 xiāoshòuyuán 应分 yīngfèn de shì

    - giới thiệu sản phẩm tới khách hàng là việc mà nhân viên bán hàng của chúng ta nên làm.

  • - 开学 kāixué 第一天 dìyìtiān 小强 xiǎoqiáng 第一个 dìyígè 兴致勃勃 xìngzhìbóbó zuò le 自我介绍 zìwǒjièshào

    - Ngày đầu tiên đến trường, Tiểu Cường là người đầu tiên hào hứng giới thiệu bản thân.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 自我介绍

Hình ảnh minh họa cho từ 自我介绍

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 自我介绍 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+2 nét)
    • Pinyin: Jiè
    • Âm hán việt: Giới
    • Nét bút:ノ丶ノ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:OLL (人中中)
    • Bảng mã:U+4ECB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngã
    • Nét bút:ノ一丨一フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HQI (竹手戈)
    • Bảng mã:U+6211
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
    • Pinyin: Shào
    • Âm hán việt: Thiệu
    • Nét bút:フフ一フノ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMSHR (女一尸竹口)
    • Bảng mã:U+7ECD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tự 自 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tự
    • Nét bút:ノ丨フ一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HBU (竹月山)
    • Bảng mã:U+81EA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao