膍胲 pí hǎi

Từ hán việt: 【tì cai】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "膍胲" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tì cai). Ý nghĩa là: mề (chim) 。。 mề gà..

Xem ý nghĩa và ví dụ của 膍胲 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 膍胲 khi là Danh từ

mề (chim) 。鳥類的胃。 雞膍胵。 mề gà.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 膍胲

  • - 鸡膍 jīpí chī

    - mề gà.

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 膍胲

Hình ảnh minh họa cho từ 膍胲

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 膍胲 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+6 nét)
    • Pinyin: Gāi , Gǎi , Hǎi
    • Âm hán việt: Cai , Cải , Hợi
    • Nét bút:ノフ一一丶一フノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BYVO (月卜女人)
    • Bảng mã:U+80F2
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp