膍胵 pí chī

Từ hán việt: 【tì _】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "膍胵" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tì _). Ý nghĩa là: mề (chim). Ví dụ : - 。 mề gà.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 膍胵 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 膍胵 khi là Danh từ

mề (chim)

鸟类的胃

Ví dụ:
  • - 鸡膍 jīpí chī

    - mề gà.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 膍胵

  • - 鸡膍 jīpí chī

    - mề gà.

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 膍胵

Hình ảnh minh họa cho từ 膍胵

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 膍胵 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ