hǎi

Từ hán việt: 【cai.hợi.cải】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (cai.hợi.cải). Ý nghĩa là: hy-đrô xy-la-min.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

hy-đrô xy-la-min

有机化合物的一类,是羟胺的烃基衍生物的统称 (英hydroxylamine)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 胲

Hình ảnh minh họa cho từ 胲

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 胲 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+6 nét)
    • Pinyin: Gāi , Gǎi , Hǎi
    • Âm hán việt: Cai , Cải , Hợi
    • Nét bút:ノフ一一丶一フノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BYVO (月卜女人)
    • Bảng mã:U+80F2
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp