Đọc nhanh: 腿玩年 (thối ngoạn niên). Ý nghĩa là: (tiếng lóng) đôi chân tuyệt đẹp, đôi chân gợi cảm.
Ý nghĩa của 腿玩年 khi là Danh từ
✪ (tiếng lóng) đôi chân tuyệt đẹp
(slang) stunning legs
✪ đôi chân gợi cảm
sexy legs
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 腿玩年
- 我 常常 去 阿姨 家 玩
- Tôi thường đến nhà dì chơi.
- 弟弟 闹 着 要 买 玩具
- Em trai đòi mua đồ chơi.
- 李伟 不 小心 弄坏了 弟弟 的 玩具 , 弟弟 哭喊 着 要 他 赔偿
- Lý Vĩ vô tình làm vỡ đồ chơi của em trai mình, em trai của anh ấy đã khóc lóc đòi bồi thường.
- 我 的 弟弟 今年 五岁 了
- Em trai tôi năm nay được năm tuổi.
- 我 弟弟 喜欢 玩具 汽车
- Em trai tôi thích ô tô đồ chơi.
- 从那之后 巴塞尔 艺术展 我 年 年 不落
- Tôi đã không bỏ lỡ một triển lãm nghệ thuật ở Basel kể từ đó.
- 伯伯 带我去 公园 玩
- Bác dẫn tôi đi công viên chơi.
- 他 简直 像是 年轻 时 的 诺亚 · 威利
- Anh ấy giống như một Noah Wyle thời trẻ.
- 亚伯拉罕 · 林肯 玩 《 光环 》 了 视频 游戏
- Với một lincoln abraham đa ngôn ngữ.
- 她 是 世界 上 被 任命 为 联合国 和平 使者 的 最 年轻 的 人
- Cô là người trẻ nhất trên thế giới được bổ nhiệm làm đại sứ hòa bình của Liên hợp quốc.
- 今年 芒果 失收
- mãng cầu năm nay thất mùa
- 妹妹 老是 弄坏 玩具
- Em gái thường xuyên làm hỏng đồ chơi.
- 上 了 年纪 了 , 腿脚 不 那么 灵便 了
- lớn tuổi rồi, chân tay không còn nhanh nhẹn nữa.
- 老年人 或 坐 着 谈话 或 玩 纸牌 或 干脆 观看 活动区 的 热闹 场面
- Người cao tuổi có thể ngồi trò chuyện, chơi bài hoặc đơn giản chỉ xem cảnh vui vẻ ở "khu vực hoạt động".
- 我 不 玩 壁球 好多年 了
- Đã lâu rồi tôi không chơi bóng quần.
- 童年时代 , 我常去 公园 玩
- Thời thơ ấu, tôi thường ra công viên chơi.
- 少年 们 在 公园 里 玩耍
- Những thiếu niên đang chơi đùa trong công viên.
- 再见 了 我 那 童年 的 玩伴 , 再见 了 我 那 没心没肺 的 童年
- Tạm biệt người bạn cùng chơi thuở thiếu thời, tạm biệt tuổi thơ vô lo vô nghĩ của tôi.
- 现在 的 年轻人 喜欢 玩 手机
- Giới trẻ hiện nay thích chơi điện thoại.
- 我 跟 老张 同事 过 三年 , 他教 了 我 很多 东西 , 我 一直 特别感谢 他
- Tôi đã làm việc với Lão Trương được ba năm và anh ấy đã dạy tôi rất nhiều điều, tôi luôn rất biết ơn anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 腿玩年
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 腿玩年 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm年›
玩›
腿›