Đọc nhanh: 自愿性 (tự nguyện tính). Ý nghĩa là: tình nguyện.
Ý nghĩa của 自愿性 khi là Danh từ
✪ tình nguyện
voluntary
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自愿性
- 和 女性 相处 时要 懂得 怜香惜玉 , 不然 没 人 愿意 与 你 交往
- Phải biết thương hoa tiếc ngọc khi ở cạnh phụ nữa ,nếu không sẽ không ai muốn kết giao với mình.
- 九成 的 女性 荷尔蒙 散发 自 头部
- 90% pheromone của phụ nữ thoát ra khỏi đầu.
- 设置障碍 似乎 践踏 了 马丁 女士 的 自主性
- Thiết lập các rào cản dường như chà đạp quyền tự chủ của cô Martin
- 我 可 没 自愿 报名 去 关塔那摩 服刑
- Tôi tình nguyện làm nhiệm vụ guantanamo khi nào?
- 自觉自愿
- tự nguyện tự giác
- 自发性
- tính tự phát
- 他 遂 了 自己 的 愿望
- Anh ấy đã đạt được mong muốn của mình.
- 他 自愿 报名 参加 活动
- Anh ấy tự nguyện đăng ký tham gia hoạt động.
- 我 想 战胜 自己 的 任性
- Tôi muốn chiến thắng chính bản thân mình.
- 自愿 参加
- tự nguyện tham gia
- 他 总是 装逼 , 不 愿意 展示 自己
- Anh ấy luôn giữ kẽ, không muốn thể hiện mình.
- 他 自愿 输将
- Anh ấy tự nguyện quyên góp.
- 当 你 对 自己 的 前途 没有 任何 想法 时 , 惰性 便 开始 了
- Khi bạn không có ý tưởng về tương lai của mình, quán tính bắt đầu
- 别 自愿 超过 力所能及 的 范围
- Đừng vượt quá những gì bạn có thể làm.
- 他们 不愿 表达 自己 的 感情
- Họ không muốn bày tỏ cảm xúc của mình.
- 她 表明 了 自己 的 性别
- Cô ấy nói rõ giới tính của mình.
- 出于 自愿
- xuất phát từ lòng tự nguyện.
- 公司 绝不 愿 将 自己 的 信誉 孤注一掷
- Công ty sẽ không bao giờ đặt mình vào tình thế đánh cược tất cả danh tiếng của mình.
- 我 宁愿 自己 做 , 也 不 麻烦 别人
- Tôi thà tự làm, chứ không phiền người khác.
- 宁愿 自己 吃亏 也 不能 让 集体 受损
- Tôi thà tự mình chịu thiệt còn hơn để tập thể chịu thiệt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 自愿性
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 自愿性 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm性›
愿›
自›