Đọc nhanh: 腽肭脐 (ột nạp tề). Ý nghĩa là: dái hải cẩu (vị thuốc Đông y).
Ý nghĩa của 腽肭脐 khi là Danh từ
✪ dái hải cẩu (vị thuốc Đông y)
海狗的阴茎和睾丸,入中药,有补肾等作用
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 腽肭脐
- 团脐
- yếm cua (cua cái).
- 你 妈妈 胖到 要 用 呼啦圈 来 当 肚脐 上面 的 环
- Mẹ bạn béo đến mức cần lắc vòng
- 应该 是 基斯 来 剪断 脐带 的
- Keith được cho là đã cắt dây.
- 脐带
- cuống rốn.
- 尖脐
- yếm cua đực.
- 雅各 有 脐 疝气
- Jacob có một con omphalocele.
- 今天 买 的 螃蟹 都 是 团脐 的
- cua mua hôm nay đều là cua yếm tròn.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 腽肭脐
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 腽肭脐 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm肭›
脐›
腽›