腽肭脐 wà nà qí

Từ hán việt: 【ột nạp tề】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "腽肭脐" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ột nạp tề). Ý nghĩa là: dái hải cẩu (vị thuốc Đông y).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 腽肭脐 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 腽肭脐 khi là Danh từ

dái hải cẩu (vị thuốc Đông y)

海狗的阴茎和睾丸,入中药,有补肾等作用

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 腽肭脐

  • - 团脐 tuánqí

    - yếm cua (cua cái).

  • - 妈妈 māma 胖到 pàngdào yào yòng 呼啦圈 hūlāquān lái dāng 肚脐 dùqí 上面 shàngmiàn de huán

    - Mẹ bạn béo đến mức cần lắc vòng

  • - 应该 yīnggāi shì 基斯 jīsī lái 剪断 jiǎnduàn 脐带 qídài de

    - Keith được cho là đã cắt dây.

  • - 脐带 qídài

    - cuống rốn.

  • - 尖脐 jiānqí

    - yếm cua đực.

  • - 雅各 yǎgè yǒu 疝气 shànqì

    - Jacob có một con omphalocele.

  • - 今天 jīntiān mǎi de 螃蟹 pángxiè dōu shì 团脐 tuánqí de

    - cua mua hôm nay đều là cua yếm tròn.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 腽肭脐

Hình ảnh minh họa cho từ 腽肭脐

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 腽肭脐 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+4 nét)
    • Pinyin: Nà , Nù
    • Âm hán việt: Nạp , Nột
    • Nét bút:ノフ一一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BOB (月人月)
    • Bảng mã:U+80AD
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tề
    • Nét bút:ノフ一一丶一ノ丶ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BYKL (月卜大中)
    • Bảng mã:U+8110
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ốt , Ột , Ột
    • Nét bút:ノフ一一丨フ一一丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BABT (月日月廿)
    • Bảng mã:U+817D
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp