Đọc nhanh: 脐屎 (tề hi). Ý nghĩa là: chảy dịch rốn (nhiễm trùng), phân của trẻ sơ sinh (phân su).
Ý nghĩa của 脐屎 khi là Danh từ
✪ chảy dịch rốn (nhiễm trùng)
belly button discharge (infection)
✪ phân của trẻ sơ sinh (phân su)
newborn baby's excrement (meconium)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脐屎
- 跟 斯蒂芬 · 斯皮尔伯格 说 吃屎 去 吧
- Bảo Steven Spielberg liếm mông tôi.
- 你 妈妈 胖到 要 用 呼啦圈 来 当 肚脐 上面 的 环
- Mẹ bạn béo đến mức cần lắc vòng
- 应该 是 基斯 来 剪断 脐带 的
- Keith được cho là đã cắt dây.
- 早上 起床 , 眼里 会 有 眼屎
- Buổi sáng thức dậy, trong mắt sẽ có dử mắt.
- 你们 用 鼻子 喝水 , 嘴里 有 鼻屎 的 味道 吗 ?
- các bạn uống nước bằng mũi, miêng có mùi vị của dỉ mũi không?
- 他 不 小心 踩 到 一滩 牛 屎
- Anh ấy không cẩn thận đã giẫm vào một bãi phân bò.
- 脐带
- cuống rốn.
- 我 的 狗 在 拉屎
- Con chó của tôi đang đại tiện.
- 尖脐
- yếm cua đực.
- 屎 一把 、 尿 一把 , 大妈 才 把 你 拉扯 大
- hết ị lại tè, mẹ vất vả lắm mới nuôi dưỡng mày khôn lớn.
- 得 了 这 是 狗屎
- Thôi nào, chuyện này vớ vẩn.
- 摔 了 个 狗吃屎
- ngã sấp xuống; chụp ếch.
- 屎壳郎 很 臭
- Bọ hung rất hôi.
- 我 很 怕 屎壳郎
- Tôi rất sợ bọ hung.
- 一群 屎壳郎 在 忙碌
- Một đàn bọ hung đang bận rộn.
- 任何 动物 都 得 拉屎
- Bất kể loài động vật nào cũng phải đại tiện.
- 地上 有 屎 , 小心 别 踩 上
- Trên đất có phân, cẩn thận đừng dẫm phải nhé.
- 猫咪 在 角落 撒 了 屎
- Con mèo tiểu tiện ở góc phòng.
- 雅各 有 脐 疝气
- Jacob có một con omphalocele.
- 屙 屎
- đại tiện.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 脐屎
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 脐屎 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm屎›
脐›