腽肭兽 wà nà shòu

Từ hán việt: 【ột nạp thú】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "腽肭兽" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

腽肭兽 là gì?: (ột nạp thú). Ý nghĩa là: hải cẩu; chó biển.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 腽肭兽 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 腽肭兽 khi là Danh từ

hải cẩu; chó biển

海狗

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 腽肭兽

  • - 飞禽走兽 fēiqínzǒushòu

    - chim thú

  • - 作为 zuòwéi 一个 yígè 怪兽 guàishòu de 欲望 yùwàng shì 至少 zhìshǎo 消灭 xiāomiè 一个 yígè 奥特曼 àotèmàn

    - Là một con quái vật, mong muốn của tôi là tiêu diệt ít nhất một Ultraman

  • - 珍禽异兽 zhēnqínyìshòu

    - chim quý thú lạ

  • - 这场 zhèchǎng 战斗 zhàndòu 非常 fēicháng 兽道 shòudào

    - Trận chiến này rất tàn bạo.

  • - 衣冠禽兽 yìguānqínshòu

    - đồ cầm thú mặc áo đội mũ; loài cầm thú đội lốt người.

  • - 兽槛 shòukǎn

    - chuồng nhốt súc vật.

  • - 禽兽行为 qínshòuxíngwéi

    - hành vi của loài cầm thú.

  • - 飞禽走兽 fēiqínzǒushòu

    - chim bay thú chạy.

  • - 发泄 fāxiè 兽欲 shòuyù

    - sinh lòng thú tính

  • - 怪兽 guàishòu lái la

    - Con quái vật đây rồi!

  • - 这是 zhèshì 一种 yīzhǒng 稀有 xīyǒu de shòu

    - Đây là một loài thú hiếm.

  • - 我要 wǒyào 成为 chéngwéi 兽医 shòuyī

    - Tôi muốn trở thành bác sĩ thú y.

  • - 我们 wǒmen 应该 yīnggāi 保护 bǎohù 益兽 yìshòu

    - Chúng ta nên bảo vệ con thú có ích.

  • - 兽医 shòuyī 一会儿 yīhuìer jiù dào

    - Bác sĩ thú y chút sẽ tới.

  • - de 行为 xíngwéi hěn 兽性 shòuxìng

    - Hành vi của anh ấy rất dã man.

  • - 魔兽 móshòu 世界 shìjiè shì 一款 yīkuǎn

    - World of Warcraft là một

  • - 不是 búshì 真的 zhēnde 独角兽 dújiǎoshòu

    - Nó không phải là một con kỳ lân thực sự.

  • - zhì shì 传说 chuánshuō zhōng de shòu

    - Kỳ lân là loài thú trong truyền thuyết.

  • - 他们 tāmen 看到 kàndào le 一头 yītóu 野兽 yěshòu

    - Họ đã nhìn thấy một con thú hoang.

  • - 难道 nándào 我们 wǒmen 没有 méiyǒu 生病 shēngbìng de 许可证 xǔkězhèng ma 野兽 yěshòu 乐团 yuètuán de

    - Chúng tôi không có giấy phép để bị bệnh?

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 腽肭兽

Hình ảnh minh họa cho từ 腽肭兽

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 腽肭兽 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Bát 八 (+9 nét)
    • Pinyin: Shòu
    • Âm hán việt: Thú
    • Nét bút:丶ノ丨フ一丨一一丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:CWMR (金田一口)
    • Bảng mã:U+517D
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+4 nét)
    • Pinyin: Nà , Nù
    • Âm hán việt: Nạp , Nột
    • Nét bút:ノフ一一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BOB (月人月)
    • Bảng mã:U+80AD
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ốt , Ột , Ột
    • Nét bút:ノフ一一丨フ一一丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BABT (月日月廿)
    • Bảng mã:U+817D
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp