腽肭兽 là gì?: 腽肭兽 (ột nạp thú). Ý nghĩa là: hải cẩu; chó biển.
Ý nghĩa của 腽肭兽 khi là Danh từ
✪ hải cẩu; chó biển
海狗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 腽肭兽
- 飞禽走兽
- chim thú
- 作为 一个 怪兽 , 我 的 欲望 是 至少 消灭 一个 奥特曼
- Là một con quái vật, mong muốn của tôi là tiêu diệt ít nhất một Ultraman
- 珍禽异兽
- chim quý thú lạ
- 这场 战斗 非常 兽道
- Trận chiến này rất tàn bạo.
- 衣冠禽兽
- đồ cầm thú mặc áo đội mũ; loài cầm thú đội lốt người.
- 兽槛
- chuồng nhốt súc vật.
- 禽兽行为
- hành vi của loài cầm thú.
- 飞禽走兽
- chim bay thú chạy.
- 发泄 兽欲
- sinh lòng thú tính
- 怪兽 来 啦
- Con quái vật đây rồi!
- 这是 一种 稀有 的 兽
- Đây là một loài thú hiếm.
- 我要 成为 兽医
- Tôi muốn trở thành bác sĩ thú y.
- 我们 应该 保护 益兽
- Chúng ta nên bảo vệ con thú có ích.
- 兽医 一会儿 就 到
- Bác sĩ thú y chút sẽ tới.
- 他 的 行为 很 兽性
- Hành vi của anh ấy rất dã man.
- 魔兽 世界 是 一款
- World of Warcraft là một
- 不是 真的 独角兽
- Nó không phải là một con kỳ lân thực sự.
- 廌 是 传说 中 的 兽
- Kỳ lân là loài thú trong truyền thuyết.
- 他们 看到 了 一头 野兽
- Họ đã nhìn thấy một con thú hoang.
- 难道 我们 没有 生病 的 许可证 吗 野兽 乐团 的 歌
- Chúng tôi không có giấy phép để bị bệnh?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 腽肭兽
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 腽肭兽 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm兽›
肭›
腽›