脐橙 qíchéng

Từ hán việt: 【tề sập】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "脐橙" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tề sập). Ý nghĩa là: Cam mật.

Từ vựng: Các Loại Trái Cây

Xem ý nghĩa và ví dụ của 脐橙 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 脐橙 khi là Danh từ

Cam mật

脐橙(学名:Citrus sinensis Osb. var. brasliliensis Tanaka)是芸香科,柑橘属植物甜橙的一类栽培品种,脐橙最早的品种华盛顿脐橙是1870年由巴西的有核塞来他甜橙的枝变而来,20世纪初,脐橙通过数次引种栽培传入中国。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脐橙

  • - 水果 shuǐguǒ yǒu 苹果 píngguǒ a 香蕉 xiāngjiāo a 橙子 chéngzi a

    - Trái cây có táo này, chuối này, cam này,

  • - 团脐 tuánqí

    - yếm cua (cua cái).

  • - qǐng gěi 姜汁 jiāngzhī 啤酒 píjiǔ 加酸 jiāsuān 橙汁 chéngzhī

    - Vui lòng uống bia gừng với nước chanh.

  • - 妈妈 māma 胖到 pàngdào yào yòng 呼啦圈 hūlāquān lái dāng 肚脐 dùqí 上面 shàngmiàn de huán

    - Mẹ bạn béo đến mức cần lắc vòng

  • - 应该 yīnggāi shì 基斯 jīsī lái 剪断 jiǎnduàn 脐带 qídài de

    - Keith được cho là đã cắt dây.

  • - de 头发 tóufà shì àn chéng de

    - Tóc tôi là màu cam đậm.

  • - 橙汁 chéngzhī 富含 fùhán wéi C

    - Nước ép cam giàu vitamin C.

  • - 脐带 qídài

    - cuống rốn.

  • - 尖脐 jiānqí

    - yếm cua đực.

  • - 橙子 chéngzi zhà

    - Mang cam đi ép nước.

  • - 白色 báisè de 光是 guāngshì 由红 yóuhóng chéng huáng 绿 lán diàn 七种 qīzhǒng 颜色 yánsè de guāng 组成 zǔchéng de

    - ánh sáng trắng là do ánh sáng bảy màu đỏ, da cam, vàng, lục, lam, chàm, tím hợp thành

  • - 橙色 chéngsè de 裙子 qúnzi

    - Chiếc váy màu cam.

  • - 他妈的 tāmāde 柳橙汁 liǔchéngzhī

    - Fuck nước cam.

  • - 墙壁 qiángbì 涂成 túchéng le qiǎn 橙色 chéngsè

    - Bức tường được sơn màu cam nhạt.

  • - 可以 kěyǐ chī 這個 zhègè 柳橙 liǔchéng ma

    - Tôi có thể ăn cam này không?

  • - 橙色 chéngsè de 杯子 bēizi

    - Chiếc cốc màu cam.

  • - 想要 xiǎngyào 一杯 yībēi 橙汁 chéngzhī

    - Tôi muốn một ly nước cam.

  • - 一个 yígè 橙子 chéngzi zhà 得出 déchū 一杯 yībēi 橙汁 chéngzhī

    - Một quả cam ép ra một ly nước cam.

  • - 秋天 qiūtiān de 树叶 shùyè 变成 biànchéng le 橙色 chéngsè

    - Lá mùa thu chuyển sang màu cam.

  • - 今天 jīntiān mǎi de 螃蟹 pángxiè dōu shì 团脐 tuánqí de

    - cua mua hôm nay đều là cua yếm tròn.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 脐橙

Hình ảnh minh họa cho từ 脐橙

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 脐橙 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+12 nét)
    • Pinyin: Chén , Chéng , Dèng
    • Âm hán việt: Chanh , Sập , Tranh , Đắng
    • Nét bút:一丨ノ丶フ丶ノノ丶一丨フ一丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DNOT (木弓人廿)
    • Bảng mã:U+6A59
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tề
    • Nét bút:ノフ一一丶一ノ丶ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BYKL (月卜大中)
    • Bảng mã:U+8110
    • Tần suất sử dụng:Trung bình