Đọc nhanh: 腰部 (yêu bộ). Ý nghĩa là: nhỏ sau lưng, thắt lưng. Ví dụ : - 腰部以下瘫痪 Bị liệt từ thắt lưng trở xuống.
Ý nghĩa của 腰部 khi là Danh từ
✪ nhỏ sau lưng
small of the back
✪ thắt lưng
waist
- 腰部 以下 瘫痪
- Bị liệt từ thắt lưng trở xuống.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 腰部
- 只有 微细 粒子 穿透 到 肺 深部
- Chỉ những hạt li ti mới xâm nhập sâu vào phổi.
- 住 在 弗吉尼亚州 北部
- Anh ấy sống ở Bắc Virginia.
- 氵 是 海 的 部件 之一
- "氵" là một trong những bộ kiện của "海".
- 海腰
- eo biển
- 达拉斯 分部 在 追查 此事
- Bộ phận Dallas đang tham gia vào đó.
- 他 勒紧 了 裤腰带
- Anh ấy thít chặt dây thắt lưng.
- 他 为 火奴鲁鲁 警局 处理 内部事务
- Ông điều hành Nội vụ cho HPD.
- 这个 部门 一直 关门
- Bộ phận này luôn khép kín.
- 门市部
- cửa hàng bán lẻ.
- 施特劳斯 受到 行政部门 的 压力
- Strauss bị áp lực bởi nhánh hành pháp
- 腰束 皮带
- thắt dây nịch.
- 一部 记录片
- một bộ phim tài liệu
- 点头哈腰
- gật đầu thi lễ; gật đầu chào
- 信托 部
- cửa hàng ký gửi
- 工兵 部队
- bộ đội công binh.
- 腰部 以下 瘫痪
- Bị liệt từ thắt lưng trở xuống.
- 她 从 腰部 以下 瘫痪
- Cô bị liệt từ eo trở xuống.
- 她 的 腰 部位 有点 疼
- Vị trí lưng của cô ấy hơi đau.
- 伤好 后 , 腰部 转动 自如
- sau khi vết thương lành, phần lưng có thể cử động thoải mái.
- 公司 各 部门 是 平行 的
- Các bộ phận công ty là đồng cấp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 腰部
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 腰部 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm腰›
部›