脱氧核苷酸 tuōyǎng hé gān suān

Từ hán việt: 【thoát dưỡng hạch đại toan】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "脱氧核苷酸" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thoát dưỡng hạch đại toan). Ý nghĩa là: dNMP, deoxyribonucleoside monophosphat.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 脱氧核苷酸 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 脱氧核苷酸 khi là Danh từ

dNMP

deoxyribonucleoside monophosphat

deoxyribonucleoside monophosphate

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脱氧核苷酸

  • - 脱贫致富 tuōpínzhìfù

    - hết nghèo khổ đến khi giàu có; khổ tận cam lai; thoát nghèo khó tiến tới ấm no.

  • - 妹妹 mèimei hěn 喜欢 xǐhuan 酸奶 suānnǎi

    - Em gái tôi rất thích uống sữa chua.

  • - 这匹 zhèpǐ 马真 mǎzhēn 挺脱 tǐngtuō

    - con ngựa này thật khoẻ mạnh.

  • - 左臂 zuǒbì 酸痛 suāntòng

    - cánh tay trái bị mỏi.

  • - de 肌肉 jīròu 酸痛 suāntòng

    - Cơ bắp của tôi đau nhức.

  • - 饱尝 bǎocháng 辛酸 xīnsuān 苦痛 kǔtòng

    - nếm đủ cay chua khổ đau

  • - kāo 有点 yǒudiǎn 酸痛 suāntòng

    - Mông có chút đau nhức.

  • - 最后 zuìhòu 一切 yīqiè 恩怨 ēnyuàn 情仇 qíngchóu 终得 zhōngdé 解脱 jiětuō

    - Tất cả những ân oán tình thù, cuối cùng cũng được loại bỏ

  • - 措大 cuòdà 习气 xíqì ( 寒酸气 hánsuānqì )

    - tính khí đồ gàn.

  • - 寒酸气 hánsuānqì

    - tính khí bủn xỉn

  • - 盐酸 yánsuān 氟胺 fúàn 安定 āndìng 商标名 shāngbiāomíng 用于 yòngyú wèi 失眠 shīmián ér 指定 zhǐdìng de 安眠药 ānmiányào

    - "盐酸氟胺安定" là tên thương hiệu của thuốc an thần được chỉ định cho người mắc chứng mất ngủ.

  • - 硫酸 liúsuān 盐酸 yánsuān dōu shì 常用 chángyòng de suān

    - Axit sulfuric, axit clohidric đều là các axit thông dụng.

  • - 有机酸 yǒujīsuān

    - a-xít hữu cơ.

  • - 这个 zhègè cài de 味道 wèidao 酸酸的 suānsuānde

    - Vị của món ăn này chua chua.

  • - 尖酸刻薄 jiānsuānkèbó

    - chua ngoa cay nghiệt.

  • - 碳酸 tànsuān 饮料 yǐnliào

    - Đồ uống có gas

  • - 尖酸刻薄 jiānsuānkèbó

    - chanh chua cay nghiệt.

  • - 酸甜苦辣 suāntiánkǔlà

    - Chua ngọt đắng cay.

  • - 这是 zhèshì 第三次 dìsāncì 核酸 hésuān 检测 jiǎncè le 鼻子 bízi bèi tǒng dōu 快要 kuàiyào huài le

    - Đây là lần thứ 3 test nhanh covid rồi, cái mũi của tôi bị chọt đến sắp hỏng rồi.

  • - 他们 tāmen 无力 wúlì 摆脱困境 bǎituōkùnjìng

    - Họ không có khả năng thoát khỏi tình huống khó khăn.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 脱氧核苷酸

Hình ảnh minh họa cho từ 脱氧核苷酸

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 脱氧核苷酸 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Hé , Hú
    • Âm hán việt: Hạch , Hạt , Hồ
    • Nét bút:一丨ノ丶丶一フノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DYVO (木卜女人)
    • Bảng mã:U+6838
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Khí 气 (+6 nét)
    • Pinyin: Yǎng
    • Âm hán việt: Dưỡng
    • Nét bút:ノ一一フ丶ノ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ONTQ (人弓廿手)
    • Bảng mã:U+6C27
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+7 nét)
    • Pinyin: Tuō
    • Âm hán việt: Thoát , Đoái
    • Nét bút:ノフ一一丶ノ丨フ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BCRU (月金口山)
    • Bảng mã:U+8131
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+5 nét)
    • Pinyin: Dài , Gān
    • Âm hán việt: Đại
    • Nét bút:一丨丨一丨丨一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TTM (廿廿一)
    • Bảng mã:U+82F7
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Dậu 酉 (+7 nét)
    • Pinyin: Suān
    • Âm hán việt: Toan
    • Nét bút:一丨フノフ一一フ丶ノ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MWICE (一田戈金水)
    • Bảng mã:U+9178
    • Tần suất sử dụng:Cao