Đọc nhanh: 能见度 (năng kiến độ). Ý nghĩa là: tầm nhìn; độ trông thấy được.
Ý nghĩa của 能见度 khi là Danh từ
✪ tầm nhìn; độ trông thấy được
物体能被正常的目力看到的最大距离,也指物体在一定距离时被正常的目力看到的清晰的程度能见度的好坏通常是由空气中悬浮着的细微水珠、尘埃等的多少决定的
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 能见度
- 他人 矮 , 得 踮着 脚 才能 看见
- anh ấy người thấp, nhón chân lên mới nhìn thấy.
- 你 不 戴眼镜 能 看见 吗 ?
- Không đeo kính cậu có thấy không?
- 过度 保护 孩子 可能 会 阻碍 他们 的 成长
- Bảo vệ quá mức trẻ em có thể làm trở ngại cho sự phát triển của họ.
- 平衡 障碍 较 常见 且 可能 对 生活 质量 和 独立性 产生 显著 影响
- Rối loạn tiền đình là bệnh lý thường gặp và có thể có ảnh hưởng rõ rệt đến chất lượng cuộc sống và tính độc lập của người bệnh
- 她 恨不能 飞过去 见 他
- Cô ấy hận vì không thể bay qua gặp anh ấy.
- 下辈子 是否 还 能 遇见 你
- Kiếp sau còn có thể gặp được em nữa hay không?
- 他 希望 下辈子 还 能 遇见 她
- Anh ấy hy vọng kiếp sau vẫn có thể gặp lại cô ấy.
- 我 虽然 没 亲眼看见 , 猜 也 能 猜个 八九不离十
- tuy tôi chẳng nhìn thấy tận mắt, nhưng cũng có thể đoán được tám chín phần.
- 黎明 时能 听见 鸟叫
- Có thể nghe thấy tiếng chim hót vào lúc bình minh.
- 你 的 深度 思考 能力 , 正在 被 低智 绑架
- Khả năng tư duy sâu sắc của bạn đang bị ràng buộc bởi sự sa sút trí tuệ
- 机器 的 臂 能 旋转 360 度
- Cánh tay của máy có thể xoay ba trăm sáu mươi độ.
- 说不定 还 能 再见
- Có lẽ chúng ta có thể gặp lại nhau.
- 我能 清清楚楚 地 看见 它
- Tôi có thể nhìn thấy nó rõ ràng.
- 在 辛辛那提 都 能 听见 了
- Cincinnati có thể nghe thấy bạn.
- 在生活中 见识 浅陋 的 人 不能 独当一面 只能 人云 亦
- Trong cuộc sống này, những người hiểu biết nông cạn không có kiến thức sẽ không thể độc lập làm gì mà chỉ có thể phụ thuộc đi theo người khác.
- 如今 必须 有 高度 的 竞争 意识 才能 在 体育运动 中 取胜
- Hiện nay, để chiến thắng trong môn thể thao, ta cần phải có ý thức cạnh tranh cao.
- 不能 沾沾自喜 于 一得之功 , 一孔之见
- chúng ta không thể tự thoả mãn với một chút thành tích, một chút hiểu biết cỏn con.
- 适度 的 挑衅 , 绝对 能 让 谈话 热络
- Một sự khiêu khích vừa phải chắc chắn sẽ làm cho cuộc trò chuyện trở nên sôi động
- 我 就是 不能 理解 你 的 态度
- Tôi chỉ không thể hiểu được thái độ của bạn.
- 雾 霾 使 能见度 降低
- Khói bụi làm giảm tầm nhìn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 能见度
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 能见度 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm度›
能›
见›