Đọc nhanh: 胞嘧啶 (bào mật đính). Ý nghĩa là: nucleotide cytosine (C, bắt cặp với guanine G 鳥嘌呤 | 鸟嘌呤 trong DNA và RNA).
Ý nghĩa của 胞嘧啶 khi là Danh từ
✪ nucleotide cytosine (C, bắt cặp với guanine G 鳥嘌呤 | 鸟嘌呤 trong DNA và RNA)
cytosine nucleotide (C, pairs with guanine G 鳥嘌呤|鸟嘌呤 in DNA and RNA)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胞嘧啶
- 胞 妹
- em ruột
- 胞 兄
- anh ruột
- 同胞兄弟
- anh em ruột
- 抑制 癌细胞 , 有效 防癌 抗癌
- Ức chế tế bào ung thư, ngăn ngừa ung thư hiệu quả
- 海外 爱国同胞
- đồng bào yêu nước ở nước ngoài.
- 双胞胎 有 相同 的 爱好
- Cặp sinh đôi có sở thích giống nhau.
- 细胞膜 保护 细胞
- Màng tế bào bảo vệ tế bào.
- 侨胞 们 恋念 着 祖国
- kiều bào lưu luyến quê hương.
- 她 生 了 一对 双胞胎
- Cô ấy sinh một cặp sinh đôi.
- 这 对 双胞胎 长得 很 像
- Cặp sinh đôi này trông rất giống nhau.
- 细胞 有 渗透性
- Tế bào có tính thẩm thấu.
- 台胞 回大陆 探亲
- Đồng bào Đài Loan về đại lục thăm thân nhân.
- 倍数 性 一个 细胞 中 染色体 基本 数目 的 倍数
- Số lượng cơ bản của các nhiễm sắc thể trong một tế bào có tính bội số.
- 细胞分裂
- phân bào
- 你 在 检测 他 的 白 血细胞 差异
- Bạn đang kiểm tra sự khác biệt về bạch cầu của anh ấy.
- 细胞 生长率 非常 高
- Tốc độ tăng trưởng tế bào là một hiện tượng.
- 激活 细胞 的 再生 功能
- Kích hoạt chức năng tái sinh của tế bào.
- 人体 由 无数 细胞 组成
- Cơ thể con người được cấu tạo từ vô số tế bào.
- 细胞 是 生命 的 基本 单位
- Tế bào là đơn vị cơ bản của sự sống.
- 自从 废除 了 农奴制 , 受苦 的 藏族同胞 就 过 上 了 幸福 的 生活
- Kể từ khi chế độ nông nô bị xóa bỏ, đồng bào Tây Tạng đau khổ đã sống một cuộc sống hạnh phúc
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 胞嘧啶
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 胞嘧啶 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm啶›
嘧›
胞›