Đọc nhanh: 吡啶 (tật đính). Ý nghĩa là: pi-ri-đin (pyridine: hợp chất hữu cơ, công thức phân tử C5H5N, chất lỏng không màu, mùi hôi. Có thể dùng làm thuốc thử hoá học và dung môi); py-ri-đin.
Ý nghĩa của 吡啶 khi là Danh từ
✪ pi-ri-đin (pyridine: hợp chất hữu cơ, công thức phân tử C5H5N, chất lỏng không màu, mùi hôi. Có thể dùng làm thuốc thử hoá học và dung môi); py-ri-đin
有机化合物,分子式C5H5N,无色液体,有臭味可做溶剂和化学试药
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吡啶
Hình ảnh minh họa cho từ 吡啶
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 吡啶 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm吡›
啶›