吡啶 bǐdìng

Từ hán việt: 【tật đính】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "吡啶" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tật đính). Ý nghĩa là: pi-ri-đin (pyridine: hợp chất hữu cơ, công thức phân tử C5H5N, chất lỏng không màu, mùi hôi. Có thể dùng làm thuốc thử hoá học và dung môi); py-ri-đin.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 吡啶 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 吡啶 khi là Danh từ

pi-ri-đin (pyridine: hợp chất hữu cơ, công thức phân tử C5H5N, chất lỏng không màu, mùi hôi. Có thể dùng làm thuốc thử hoá học và dung môi); py-ri-đin

有机化合物,分子式C5H5N,无色液体,有臭味可做溶剂和化学试药

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吡啶

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 吡啶

Hình ảnh minh họa cho từ 吡啶

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 吡啶 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phỉ , Tật
    • Nét bút:丨フ一一フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RPP (口心心)
    • Bảng mã:U+5421
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+8 nét)
    • Pinyin: Dìng
    • Âm hán việt: Đính
    • Nét bút:丨フ一丶丶フ一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RJMO (口十一人)
    • Bảng mã:U+5576
    • Tần suất sử dụng:Thấp