哌替啶 pài tì dìng

Từ hán việt: 【oa thế đính】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "哌替啶" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (oa thế đính). Ý nghĩa là: pethidine (hay còn gọi là meperidine hoặc Demerol) (từ mượn).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 哌替啶 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 哌替啶 khi là Danh từ

pethidine (hay còn gọi là meperidine hoặc Demerol) (từ mượn)

pethidine (aka meperidine or Demerol) (loanword)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哌替啶

  • - 塑胶 sùjiāo 有时 yǒushí 可以 kěyǐ 替代 tìdài 皮革 pígé

    - Nhựa có thể thay thế da đôi khi.

  • - zhǎo lái 杰米 jiémǐ · 道尔 dàoěr a

    - Vì đã kết nối tôi với Jamie Doyle.

  • - 比安卡 bǐānkǎ shì 第三方 dìsānfāng 拍卖 pāimài 这枚 zhèméi 邮票 yóupiào

    - Bianca đang bán đấu giá con tem thay mặt cho một bên thứ ba.

  • - 替捕 tìbǔ de 一垒 yīlěi ān 第二 dìèr lěi 替补 tìbǔ 偷击 tōujī

    - Đánh 1 hit an toàn cho người chạy đến chốt một; Người dự bị chốt hai lấy cắp chạy.

  • - 衰替 shuāitì

    - Suy tàn.

  • - 兴替 xīngtì

    - Hưng thịnh và suy tàn.

  • - 替手 tìshǒu

    - Dừng tay.

  • - 季节 jìjié 更替 gēngtì

    - thay mùa

  • - 冒名顶替 màomíngdǐngtì

    - mạo danh người khác.

  • -

    - Tôi đi thay anh ấy.

  • - 包办代替 bāobàndàitì

    - bao biện làm thay

  • - 轮班 lúnbān 替换 tìhuàn

    - luân phiên thay phiên nhau; đổi ca; thay ca.

  • - 新旧交替 xīnjiùjiāotì

    - cũ mới thay thế nhau.

  • - jiā dào 陵替 língtì

    - gia đạo suy đồi.

  • - 替补队员 tìbǔduìyuán

    - thay thế và bổ sung đội viên.

  • - 循环 xúnhuán 交替 jiāotì

    - luân chuyển vòng quanh.

  • - 人员 rényuán 更替 gēngtì

    - thay đổi nhân viên

  • - 冒名顶替 màomíngdǐngtì

    - mạo danh

  • - 替罪 tìzuì de 羔羊 gāoyáng

    - con cừu non chịu tội thay

  • - 组织 zǔzhī shàng 决定 juédìng pài 接替 jiētì de 工作 gōngzuò

    - tổ chức quyết định cử anh đến tiếp nhận công việc của anh ấy.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 哌替啶

Hình ảnh minh họa cho từ 哌替啶

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 哌替啶 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
    • Pinyin: Pài
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨フ一ノノノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RHHV (口竹竹女)
    • Bảng mã:U+54CC
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+8 nét)
    • Pinyin: Dìng
    • Âm hán việt: Đính
    • Nét bút:丨フ一丶丶フ一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RJMO (口十一人)
    • Bảng mã:U+5576
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Viết 曰 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Thế
    • Nét bút:一一ノ丶一一ノ丶丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QOA (手人日)
    • Bảng mã:U+66FF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao