Đọc nhanh: 背景虚化 (bội ảnh hư hoá). Ý nghĩa là: làm mờ nền (nhiếp ảnh).
Ý nghĩa của 背景虚化 khi là Thành ngữ
✪ làm mờ nền (nhiếp ảnh)
background blurring (photography)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 背景虚化
- 事件 的 背景 涉及 多方 利益
- Bối cảnh của sự kiện liên quan đến lợi ích nhiều bên.
- 山清水秀 瀑布 流水 生财 江山如画 背景墙
- Bức tường nền đẹp như tranh vẽ cảnh đẹp núi non thác nước chảy sinh tài.
- 舞台 背景 很 好看
- Bối cảnh sân khấu rất đẹp.
- 桌面背景 是 蓝色 的
- Hình nền máy tính có màu xanh.
- 背景 衬托 了 前景 的 细节
- Màu nền tôn lên chi tiết phía trước.
- 她 因为 家庭 背景 而 感到 自卑
- Cô ấy cảm thấy tự ti vì hoàn cảnh gia đình.
- 画家 用染 背景
- Họa sĩ thêm chi tiết cho nền.
- 画 的 背景 用 浅色
- Sử dụng màu nhạt làm nền cho bức tranh.
- 这部 电影 的 背景 非常 宏伟
- Bối cảnh của bộ phim này rất hùng vĩ.
- 导演 要求 重新 换 一下 背景
- Đạo diễn yêu cầu thay lại phông nền.
- 他 的 背景 决定 了 他 的 地位
- Xuất thân quyết định vị thế của anh ấy.
- 能 看到 我 的 自定义 背景 不
- Nền tùy chỉnh của tôi có hoạt động không?
- 那 可怕 情景 使 我 的 背脊 发凉
- Cảnh tượng đáng sợ đó làm cho lưng tôi cảm thấy lạnh lẽo.
- 戏曲 富含 历史背景
- Lời hát chứa đựng bối cảnh lịch sử.
- 他 的 家族 背景 深厚
- Bối cảnh gia đình của anh ấy vững chắc.
- 她 有 广泛 的 知识 背景
- Cô ấy có nền tảng kiến thức rộng.
- 用 群山 作为 背景 拍照 吗
- Với những ngọn núi ở phía sau?
- 他 选择 了 绿色 作为 背景色
- Anh ấy chọn màu xanh lá làm màu nền.
- 他们 的 背景 非常 有 影响力
- Hậu thuẫn của họ rất có tầm ảnh hưởng.
- 历史背景 决定 了 这个 选择
- Bối cảnh lịch sử đã quyết định sự lựa chọn này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 背景虚化
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 背景虚化 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm化›
景›
背›
虚›