Đọc nhanh: 胎死腹中 (thai tử phúc trung). Ý nghĩa là: (nghĩa bóng) kế hoạch hoặc dự án thất bại trước khi được thực hiện, bào thai chết trong bụng.
Ý nghĩa của 胎死腹中 khi là Thành ngữ
✪ (nghĩa bóng) kế hoạch hoặc dự án thất bại trước khi được thực hiện
(fig.) plans or projects failed before being carried out
✪ bào thai chết trong bụng
fetus dies in the belly
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胎死腹中
- 人们 在 洪流 中 挣扎
- Mọi người đang vật lộn trong dòng lũ.
- 苗族 是 中国 的 少数民族
- Tộc Miêu là dân tộc thiểu số Trung Quốc.
- 躺平 在 年轻人 中 很 流行
- "躺平" rất thịnh hành trong giới trẻ.
- 他 去 除了 文件 中 的 错误
- 他去除了文件中的错误。
- 水平 巷道 穿过 矿脉 或 与 矿脉 平行 的 矿井 中 水平 或 近似 水平 的 巷道
- Đường hầm ngang chạy qua mạch khoáng hoặc trong các mỏ khoáng có đường hầm ngang hoặc gần ngang so với mạch khoáng.
- 他们 在 难民营 中 饿死 了
- Khi họ chết đói trong trại tị nạn.
- 在 一阵 痛恨 的 狂乱 中 , 他 杀死 了 敌人
- Trong một cơn cuồng loạn đầy căm hận, anh ta đã giết chết kẻ thù.
- 他 在 事故 中 死亡
- Anh ấy chết trong tai nạn.
- 8 人死于 途中
- Tám người trong số họ đã chết trên đường đi.
- 杰西 杀害 的 第一名 死者 是 异卵 双胞胎
- Nạn nhân trước đây của Jesse là một anh em sinh đôi.
- 异卵 双生 的 双胞胎 来自 于 两个 不同 的 卵子 中
- Anh em sinh đôi xuất thân từ hai quả trứng riêng biệt.
- 他 腹中 有 盘算
- Anh ấy có suy nghĩ trong lòng.
- 中 下腹部 有 巨大 开口 伤口
- Vết thương hở nặng ở giữa và bụng dưới.
- 空难事件 中 有些 人 大难不死 被 新闻界 广泛 报导
- Trong sự kiện tai nạn hàng không này, một số người đã thoát chết và được truyền thông rộng rãi đưa tin.
- 很多 人死 在 了 战争 中
- Nhiều người đã chết trong chiến tranh.
- 死亡 并 不 可怕 , 在 战争 中 它 随处可见
- cái chết không hề đáng sợ, trong chiến tranh nó có ở mọi nơi
- 死者 的 孩子 中有 谁 植入 过 人工 耳蜗 吗
- Có trẻ nào được cấy điện cực ốc tai không?
- 命令 中 可 没 要求 我 任由 她 送死
- Tôi không được lệnh để cô ấy chết.
- 他 死记硬背 的 学习 方法 使 他 在 工作 中 不能 灵活处理 问题
- Phương pháp học vẹt của anh ấy ngăn cản anh ấy giải quyết các vấn đề một cách linh hoạt trong công việc.
- 他们 在 比赛 中 捣乱
- Họ gây rối trong cuộc thi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 胎死腹中
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 胎死腹中 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm中›
死›
胎›
腹›