Đọc nhanh: 背地风 (bội địa phong). Ý nghĩa là: sau lưng của ai đó, trên ranh giới, riêng tư.
Ý nghĩa của 背地风 khi là Động từ
✪ sau lưng của ai đó
behind sb's back
✪ trên ranh giới
on the sly
✪ riêng tư
privately
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 背地风
- 心宽体胖 的 老板 , 满面春风 地 迎上来 , 拉 大家 进店 休息
- Ông chủ hiền lành lễ độ, tràn đầy sắc xuân, kéo mọi người vào cửa hàng nghỉ ngơi.
- 平地风波
- đật bằng nổi sóng
- 飞机 安全 地 度过 了 风暴
- Máy bay đã an toàn vượt qua cơn bão.
- 风水宝地 ( 风水 好 的 地方 )
- nơi có phong thuỷ tốt.
- 他 谙熟 本地 风俗
- Anh ấy am hiểu phong tục địa phương này.
- 突然 狂风 大起 , 刮得 天昏地暗
- bỗng nổi gió dữ dội, trời đất u ám.
- 骤然 狂风 大作 , 飞沙走石 , 天昏地暗
- bỗng nhiên nổi trận cuồng phong, cát bay đá chạy, trời đất tối sầm.
- 重男轻女 的 传统 风气 在 亚洲 根深蒂固 , 尤其 是 在 农村 地区
- Truyền thống trọng nam khinh nữ đã ăn sâu vào trong gốc rễ của người châu Á, nhất là các vùng nông thôn.
- 北风 呼 呼地 吹
- gió bắc thổi vù vù
- 风扇 呼呼地 旋
- Quạt xoay vù vù.
- 北风 呼呼地 吹 着
- Gió bắc thổi vù vù.
- 风雪 呼呼地 灌 进门 来
- Gió tuyết ào ào thổi vào cửa.
- 红旗 被 风吹 得 呼啦 呼啦 地响
- gió thổi cờ bay phần phật.
- 这个 地面 的 风景 很 美
- Cảnh sắc của vùng đất này rất đẹp.
- 地面 的 风景 非常 美丽
- Cảnh sắc ở vùng đó rất đẹp.
- 那场 风暴 把 房子 夷为平地
- Cơn bão đó đã san phẳng ngôi nhà.
- 他 风风火火 地 闯 了 进来
- nó hùng hùng hổ hổ xông vào.
- 微微 的 暖风 吹过 大地
- Làn gió ấm nhẹ thổi qua mặt đất.
- 白杨树 迎风 飒飒 地响
- bạch dương rì rào trong gió.
- 一起 风沙 , 天地 都 变得 灰蒙蒙 的
- gió cát thổi qua, trời đất mờ mịt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 背地风
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 背地风 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm地›
背›
风›