胆囊炎 dǎnnáng yán

Từ hán việt: 【đảm nang viêm】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "胆囊炎" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đảm nang viêm). Ý nghĩa là: Viêm túi mật.

Từ vựng: Chủ Đề Ốm Đau

Xem ý nghĩa và ví dụ của 胆囊炎 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 胆囊炎 khi là Danh từ

Viêm túi mật

胆囊炎是较常见的疾病,发病率较高。根据其临床表现和临床经过,又可分为急性和慢性两种类型,常与胆石症合并存在。右上腹剧痛或绞痛,多见于结石或寄生虫嵌顿梗阻胆囊颈部所致的急性胆囊炎,疼痛常突然发作,十分剧烈,或呈绞痛样。胆囊管非梗阻性急性胆囊炎时,右上腹疼痛一般不剧烈,多为持续性胀痛,随着胆囊炎症的进展,疼痛亦可加重,疼痛呈放射性,最常见的放射部位是右肩部和右肩胛骨下角等处。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胆囊炎

  • - 总是 zǒngshì 趋炎附势 qūyánfùshì

    - Anh ta luôn nịnh nọt.

  • - shuō shuí shì 胆小鬼 dǎnxiǎoguǐ ya

    - Cậu nói ai hèn nhát cơ?

  • - 因为 yīnwèi āi 黑枪 hēiqiāng ér 不敢 bùgǎn 大胆 dàdǎn 工作 gōngzuò

    - Bởi vì sợ bị tính kế mà không dám làm việc

  • - 智囊团 zhìnángtuán

    - bộ tham mưu; nhóm chuyên gia cố vấn

  • - 胆量 dǎnliàng xiǎo

    - không có lòng dũng cảm; nhát gan.

  • - 解囊 jiěnáng 资助 zīzhù

    - giúp của.

  • - 男孩子 nánháizi yào 大胆 dàdǎn xiàng 心仪 xīnyí de 女孩子 nǚháizi 求爱 qiúài

    - Các chàng trai nên mạnh dạn tán tỉnh cô gái mình thích.

  • - 有时候 yǒushíhou huì 胆小 dǎnxiǎo

    - Đôi khi tôi cũng nhút nhát.

  • - 12 月份 yuèfèn 巴厘岛 bālídǎo 极其 jíqí 炎热 yánrè 潮湿 cháoshī

    - Nó rất nóng và ẩm ướt ở Bali vào tháng mười hai.

  • - 动脉 dòngmài 内膜 nèimó yán 动脉 dòngmài 内层 nèicéng de 炎症 yánzhèng

    - Viêm màng trong động mạch

  • - 大胆 dàdǎn 探索 tànsuǒ

    - mạnh dạn nghiên cứu

  • - 肝胆相照 gāndǎnxiāngzhào

    - gặp nhau với lòng thành thật; đối xử chân thành với nhau.

  • - 夏季 xiàjì 天气炎热 tiānqìyánrè 无比 wúbǐ

    - Mùa hè luôn nóng nực vô cùng.

  • - 敌军 díjūn 闻风丧胆 wénfēngsàngdǎn

    - quân địch nghe tiếng mà mất hết hồn vía.

  • - 敌人 dírén bèi 我军 wǒjūn 闻风丧胆 wénfēngsàngdǎn 狼狈逃窜 lángbèitáocuàn

    - Địch nhân bị quân ta đánh cho nghe tin đã sợ mất mật, chật vật chạy trốn.

  • - 警察 jǐngchá 出动 chūdòng 小偷 xiǎotōu 闻风丧胆 wénfēngsàngdǎn 落荒而逃 luòhuāngértáo

    - Cảnh sát vừa ra tay, tên trộm nghe tin đã sợ mất mật, chạy trối chết.

  • - de 胆囊 dǎnnáng yǒu 问题 wèntí

    - Túi mật của tôi có vấn đề.

  • - 医生 yīshēng 检查 jiǎnchá de 胆囊 dǎnnáng

    - Bác sĩ kiểm tra túi mật của cô ấy.

  • - 医生 yīshēng shuō de 胆囊 dǎnnáng 需要 xūyào 手术 shǒushù

    - Bác sĩ nói túi mật của tôi cần phải phẫu thuật.

  • - zhè shì nín 需要 xūyào de 两种 liǎngzhǒng 消炎药 xiāoyányào

    - Đây là hai loại thuốc chống viêm mà bạn cần.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 胆囊炎

Hình ảnh minh họa cho từ 胆囊炎

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 胆囊炎 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:22 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+19 nét), y 衣 (+16 nét)
    • Pinyin: Náng
    • Âm hán việt: Nang
    • Nét bút:一丨フ一丨丶フ丨フ一丨フ一一一丨丨一ノフ丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JBRRV (十月口口女)
    • Bảng mã:U+56CA
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+4 nét)
    • Pinyin: Tán , Yán , Yàn
    • Âm hán việt: Diễm , Viêm , Đàm
    • Nét bút:丶ノノ丶丶ノノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FF (火火)
    • Bảng mã:U+708E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+5 nét)
    • Pinyin: Dá , Dǎn , Tán , Tǎn
    • Âm hán việt: Đàn , Đảm
    • Nét bút:ノフ一一丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BAM (月日一)
    • Bảng mã:U+80C6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao