Đọc nhanh: 胃灼热 (vị chước nhiệt). Ý nghĩa là: ợ nóng, bệnh vàng da. Ví dụ : - 结果是胃灼热 Hóa ra là chứng ợ chua.
Ý nghĩa của 胃灼热 khi là Động từ
✪ ợ nóng
heartburn
- 结果 是 胃灼热
- Hóa ra là chứng ợ chua.
✪ bệnh vàng da
pyrosis
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胃灼热
- 火热 的 斗争
- đấu tranh kịch liệt
- 服务 热线 一直 在线
- Đường dây nóng dịch vụ luôn trực tuyến.
- 国 足 热身赛 踢平 叙利亚
- Trận đấu khởi động bóng đá quốc gia hòa Syria
- 酒酣耳热
- rượu say tai nóng
- 热天 容易 出汗
- Trời nóng dễ ra mồ hôi.
- 太热 了 , 你 擦汗 吧
- Trời nóng quá, bạn lau bớt mồ hôi đi!
- 天气 暑热 汗 如雨
- Thời tiết nóng bức mồ hôi như mưa.
- 妈妈 给 我 热 牛奶
- Mẹ hâm nóng sữa cho tôi.
- 热门货
- Hàng hấp dẫn.
- 奶奶 食给 我们 热汤
- Bà cho chúng tôi canh nóng.
- 房里 太热 , 出来 松松散散
- trong phòng nóng quá, ra ngoài cho thoải mái.
- 他 是 热情 的 藏民 呀
- Anh ấy là người dân Tây Tạng nhiệt tình ấy.
- 头疼脑热 的 , 着 什么 急呀
- Đau đầu nhức óc, sốt ruột cái gì!
- 皮肤 被 灼痛 了
- Da bị bỏng đau rát.
- 他 埋怨 天气 太热
- Anh ấy than phiền trời quá nóng.
- 灼热 的 炼钢炉
- lò luyện thép nóng bỏng
- 结果 是 胃灼热
- Hóa ra là chứng ợ chua.
- 天气炎热 , 让 人 没有 胃口
- Trời nóng làm ai cũng ăn mất ngon.
- 灯光 很 是 灼热
- Ánh sáng rất sáng chói.
- 这次 拍卖会 很 热闹
- Buổi đấu giá lần này rất nhộn nhịp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 胃灼热
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 胃灼热 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm灼›
热›
胃›