Đọc nhanh: 肺活量 (phế hoạt lượng). Ý nghĩa là: lượng hô hấp; sức thở, dung tích sống; cử toạ.
Ý nghĩa của 肺活量 khi là Danh từ
✪ lượng hô hấp; sức thở, dung tích sống; cử toạ
一次尽力吸气后再尽力呼出的气体总量成年男子正常的肺活量约为3.5- 4升,成年女子正常的肺活量约为3升
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肺活量
- 只有 微细 粒子 穿透 到 肺 深部
- Chỉ những hạt li ti mới xâm nhập sâu vào phổi.
- 他 一直 生活 在 哥哥 的 阴影 下
- Anh ấy luôn sống dưới cái bóng của anh trai.
- 大量 生产 橡胶制品
- Sản xuất một lượng lớn sản phẩm cao su.
- 他 说 得 很 活络 , 不 知道 究竟 肯不肯 去
- nó nói rất ỡm ờ, không biết có chịu đi hay không.
- 大家 联合 起来 力量 大
- Mọi người liên hợp lại thì sức mạnh lớn hơn.
- 搜罗 大量 史料
- thu thập được hàng loạt tư liệu lịch sử.
- 洛伦兹 不 变量 和 场论 步骤
- Phương pháp tiếp cận lý thuyết trường hoặc bất biến lorentz.
- 芒果 富含 各种 微量元素
- Trong xoài có rất nhiều loại nguyên tố vi lượng.
- 平衡 障碍 较 常见 且 可能 对 生活 质量 和 独立性 产生 显著 影响
- Rối loạn tiền đình là bệnh lý thường gặp và có thể có ảnh hưởng rõ rệt đến chất lượng cuộc sống và tính độc lập của người bệnh
- 每周 安排 适量 活动
- Hàng tuần lên lịch vận động phù hợp.
- 安排 生活 要 根据 量入为出 的 原则
- Sắp xếp cuộc sống phải dựa theo nguyên tắc lường thu để chi.
- 这些 车辆 不仅 载重量 大 , 而且 拖带 灵活 , 平稳 安全
- những chiếc xe này không những trọng tải lớn, mà kéo đi cũng dễ, chắc chắn an toàn.
- 要 保质保量 地 按时 交 活儿 , 不能 打折扣
- cần phải đảm bảo chất lượng và giao hàng đúng hạn, không thể sai hẹn.
- 潜水 可以 锻炼 肺活量
- Bơi dưới nước có thể rèn luyện sức phổi.
- 她 的 活动 能量 很大
- Năng lượng hoạt động của cô ấy rất lớn.
- 他 的 生活 质量 大大 改善 了
- Chất lượng cuộc sống của anh ấy đã được cải thiện.
- 这批 活儿 质量 好
- Lô sản phẩm này chất lượng tốt.
- 这个 活动 凝聚 了 社区 的 力量
- Sự kiện này đã tập hợp sức mạnh của cộng đồng.
- 这个 活动 需要 能量
- Hoạt động này cần năng lượng.
- 廉价 拍卖 商品质量 好
- Hàng hóa rẻ bán hạ giá có chất lượng tốt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 肺活量
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 肺活量 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm活›
肺›
量›