Đọc nhanh: 肱三头肌 (quăng tam đầu cơ). Ý nghĩa là: cơ tam đầu cánh tay (mặt sau của cánh tay trên).
Ý nghĩa của 肱三头肌 khi là Danh từ
✪ cơ tam đầu cánh tay (mặt sau của cánh tay trên)
triceps brachii (back of the upper arm)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肱三头肌
- 云 门 定位 胸肌 三角 凹陷处 、 距 胸正 中线 6 寸
- Vân Môn [Vị trí] Ở chỗ hố dưới đòn, cách đường giữa ngực 6 thốn
- 三 绺 儿 头发
- ba túm tóc.
- 她 把 头发 劈成 三股
- Cô ấy chia tóc thành ba bím tóc.
- 他 三天两头 儿地 来 找 你 干什么
- hắn ngày nào cũng đến tìm anh, có việc gì thế?
- 老师 三天两头 儿 找 我 谈心
- Giáo viên dăm ba bữa lại tìm tôi tâm sự.
- 农场 里 有 三 头羊
- Trong nông trại có ba con dê.
- 三头 五百
- khoảng năm ba trăm
- 今年 年头儿 真 好 , 麦子 比 去年 多收 两三成
- mùa màng năm nay tuyệt thật, lúa thu hoạch được bằng hai ba vụ mùa năm ngoái.
- 史密斯 一个 回头 球 , 打到 了 自己 的 三柱 门上
- Smith đã đánh một cú đầu vào cột dọc của mình.
- 这块 石头 重三吨
- Viên đá này nặng ba tấn.
- 离开 群众 , 你 就是 有 三头六臂 也 不 顶用
- xa rời quần chúng, anh có ba đầu sáu tay cũng không làm gì được.
- 孙悟空 有 七十二变 , 哪吒 能 变 三头六臂
- Tôn Ngộ Không có 72 phép biến hóa, Na Tra có thể biến ba đầu sáu tay.
- 这年头 谁 还 用 三氯甲烷
- Ai sử dụng chloroform hiện nay?
- 我 有 三个 户头
- Tôi có ba tài khoản.
- 三头 大象 在 森林 里
- Ba con voi trong rừng.
- 解放前 我们 那里 三年 两头 闹饥荒
- trước giải phóng, nơi chúng tôi ở không năm nào không bị mất mùa.
- 三年 看头 年
- ba năm nhìn vào năm đầu
- 三营 在 村 东头 截击 敌人 的 增援部队
- tiểu đoàn ba đã chặn đánh quân tăng viện của địch ở đầu làng phía đông.
- 头 三天 ( 昨天 、 前天 和 大前天 , 或 某天 以前 的 三天 )
- ba ngày trước
- 瞧着办 三个 字 几乎 成 了 他 的 口头语
- ba chữ "coi mà làm theo" đã trở thành lời nói cửa miệng của anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 肱三头肌
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 肱三头肌 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm三›
头›
肌›
肱›