Đọc nhanh: 股二头肌 (cổ nhị đầu cơ). Ý nghĩa là: bắp tay đùi (giải phẫu).
Ý nghĩa của 股二头肌 khi là Danh từ
✪ bắp tay đùi (giải phẫu)
biceps femoris (anatomy)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 股二头肌
- 扎 一根 红头绳
- Buộc một chiếc băng đô màu đỏ.
- 扁担 没扎 , 两头 打塌
- đòn gánh chưa quảy, đã gãy hai đầu
- 我 弟弟 扭头 就 跑 了
- Em trai tôi quay đầu chạy đi.
- 头像 挂衣架 , 瘦 巴巴 的 伴
- Một buổi hẹn hò mỏng manh kỳ quái với một cái móc treo đầu?
- 第二位 澳大利亚 被害者
- Nạn nhân người Úc thứ hai của chúng tôi
- 汗津津 的 头发
- tóc thấm mồ hôi
- 额头 上 有点 汗
- Trên trán có chút mồ hôi.
- 汗 在 额头 汪着
- Mồ hôi đọng ở trán.
- 小丫头 , 想 哥哥 了 没 ?
- Tiểu nha đầu, nhớ anh trai chưa?
- 她 周二 要 在 切尔西 码头 练 普拉提
- Cô ấy vừa có buổi Pilates thứ Ba tại Chelsea Pier.
- 修筑 码头
- xây dựng bến cảng.
- 锛 木头
- chặt củi; đẽo gỗ
- 一股 暖流 涌 上 心头
- bỗng thấy ấm áp trong lòng.
- 她 把 头发 劈成 三股
- Cô ấy chia tóc thành ba bím tóc.
- 孙悟空 有 七十二变 , 哪吒 能 变 三头六臂
- Tôn Ngộ Không có 72 phép biến hóa, Na Tra có thể biến ba đầu sáu tay.
- 看 他 那股 兴高采烈 的 劲头儿
- hãy xem niềm vui sướng của anh ấy kìa.
- 火车头 拖 着 十二个 车皮
- Đầu xe lửa kéo theo mười hai toa.
- 她 一 屁股 坐在 石头 上面
- Cô ấy ngồi lên đá.
- 她 抬起头来 , 凝望 着 十二月份 阴沉沉 的 天空
- Cô ấy ngẩng lên nhìn chằm chằm vào bầu trời u ám của tháng mười hai.
- 你 这样 做 也 太 二 了 吧 ?
- Bạn làm thế này có phải ngốc quá rồi không?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 股二头肌
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 股二头肌 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm二›
头›
肌›
股›