股二头肌 gǔ èr tóu jī

Từ hán việt: 【cổ nhị đầu cơ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "股二头肌" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (cổ nhị đầu cơ). Ý nghĩa là: bắp tay đùi (giải phẫu).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 股二头肌 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 股二头肌 khi là Danh từ

bắp tay đùi (giải phẫu)

biceps femoris (anatomy)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 股二头肌

  • - zhā 一根 yīgēn 红头绳 hóngtóushéng

    - Buộc một chiếc băng đô màu đỏ.

  • - 扁担 biǎndàn 没扎 méizhā 两头 liǎngtóu 打塌 dǎtā

    - đòn gánh chưa quảy, đã gãy hai đầu

  • - 弟弟 dìdì 扭头 niǔtóu jiù pǎo le

    - Em trai tôi quay đầu chạy đi.

  • - 头像 tóuxiàng 挂衣架 guàyījià shòu 巴巴 bābā de bàn

    - Một buổi hẹn hò mỏng manh kỳ quái với một cái móc treo đầu?

  • - 第二位 dìèrwèi 澳大利亚 àodàlìyà 被害者 bèihàizhě

    - Nạn nhân người Úc thứ hai của chúng tôi

  • - 汗津津 hànjīnjīn de 头发 tóufà

    - tóc thấm mồ hôi

  • - 额头 étóu shàng 有点 yǒudiǎn hàn

    - Trên trán có chút mồ hôi.

  • - hàn zài 额头 étóu 汪着 wāngzhe

    - Mồ hôi đọng ở trán.

  • - 小丫头 xiǎoyātou xiǎng 哥哥 gēge le méi

    - Tiểu nha đầu, nhớ anh trai chưa?

  • - 周二 zhōuèr yào zài 切尔西 qièěrxī 码头 mǎtóu liàn 普拉提 pǔlātí

    - Cô ấy vừa có buổi Pilates thứ Ba tại Chelsea Pier.

  • - 修筑 xiūzhù 码头 mǎtóu

    - xây dựng bến cảng.

  • - bēn 木头 mùtou

    - chặt củi; đẽo gỗ

  • - 一股 yīgǔ 暖流 nuǎnliú yǒng shàng 心头 xīntóu

    - bỗng thấy ấm áp trong lòng.

  • - 头发 tóufà 劈成 pǐchéng 三股 sāngǔ

    - Cô ấy chia tóc thành ba bím tóc.

  • - 孙悟空 sūnwùkōng yǒu 七十二变 qīshíèrbiàn 哪吒 nézhā néng biàn 三头六臂 sāntóuliùbì

    - Tôn Ngộ Không có 72 phép biến hóa, Na Tra có thể biến ba đầu sáu tay.

  • - kàn 那股 nàgǔ 兴高采烈 xìnggāocǎiliè de 劲头儿 jìntóuer

    - hãy xem niềm vui sướng của anh ấy kìa.

  • - 火车头 huǒchētóu tuō zhe 十二个 shíèrgè 车皮 chēpí

    - Đầu xe lửa kéo theo mười hai toa.

  • - 屁股 pìgu 坐在 zuòzài 石头 shítou 上面 shàngmiàn

    - Cô ấy ngồi lên đá.

  • - 抬起头来 táiqǐtóulái 凝望 níngwàng zhe 十二月份 shíèryuèfèn 阴沉沉 yīnchénchén de 天空 tiānkōng

    - Cô ấy ngẩng lên nhìn chằm chằm vào bầu trời u ám của tháng mười hai.

  • - 这样 zhèyàng zuò tài èr le ba

    - Bạn làm thế này có phải ngốc quá rồi không?

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 股二头肌

Hình ảnh minh họa cho từ 股二头肌

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 股二头肌 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhị 二 (+0 nét)
    • Pinyin: èr
    • Âm hán việt: Nhị
    • Nét bút:一一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MM (一一)
    • Bảng mã:U+4E8C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:đại 大 (+2 nét)
    • Pinyin: Tōu , Tóu , Tou
    • Âm hán việt: Đầu
    • Nét bút:丶丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YK (卜大)
    • Bảng mã:U+5934
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+2 nét)
    • Pinyin: Jī , Jì
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノフ一一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BHN (月竹弓)
    • Bảng mã:U+808C
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cổ
    • Nét bút:ノフ一一ノフフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BHNE (月竹弓水)
    • Bảng mã:U+80A1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao