Đọc nhanh: 肥皂洗手 (phì tạo tẩy thủ). Ý nghĩa là: Rửa tay bằng xà phòng.
Ý nghĩa của 肥皂洗手 khi là Danh từ
✪ Rửa tay bằng xà phòng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肥皂洗手
- 附近 有 洗手间 吗
- Gần đây có nhà vệ sinh không?
- 这个 手表 该 擦洗 擦洗 了
- đồng hồ đeo tay này phải lau chùi một tí
- 饭前 不 洗手 , 不 卫生
- Trước khi ăn không rửa tay, mất vệ sinh.
- 肥厚 的 手掌
- bàn tay đầy đặn.
- 手帕 洗后 挂 在 窗前 晞
- Khăn tay giặt xong treo trước cửa sổ đang khô.
- 赶紧 洗手 吃饭
- Nhanh rửa tay rồi ăn cơm
- 吃饭 之前 要 洗手
- trước khi ăn cơm nên rửa tay.
- 他 一到 家 就 洗手
- Anh ấy vừa về đến nhà là rửa tay ngay.
- 肥皂剧 文摘 奖
- Giải thưởng Soap Opera Digest?
- 我 需要 去 卫生间 洗手
- Tôi cần đi phòng vệ sinh để rửa tay.
- 他 勤洗手
- Anh ấy thường xuyên rửa tay.
- 浴室 洗手盆 需要 清洁
- Chậu rửa mặt trong nhà tắm cần lau chùi.
- 这盆 水温 和 , 用来 洗手 刚好
- Nước trong chậu này ấm và thích hợp để rửa tay.
- 肥皂 泡沫
- Bọt xà phòng
- 肥皂水 杀 眼睛
- Nước xà phòng rất sót mắt.
- 她 在 浴室 里 洗手 呢
- Cô ấy đang rửa tay trong phòng tắm.
- 他 决定 洗手 , 不再 做 坏事
- Anh ấy quyết định từ bỏ, không làm việc xấu nữa.
- 他 用 肥皂 洗手
- Anh ấy rửa tay bằng xà phòng.
- 我 喜欢 用 香皂 洗手
- Tôi thích dùng xà phòng thơm để rửa tay.
- 番 枧 ( 洗衣服 用 的 肥皂 )
- xà phòng giặt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 肥皂洗手
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 肥皂洗手 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm手›
洗›
皂›
肥›