Đọc nhanh: 股栗肤粟 (cổ lật phu túc). Ý nghĩa là: với đùi rùng mình và da như nổi da gà (thành ngữ).
Ý nghĩa của 股栗肤粟 khi là Thành ngữ
✪ với đùi rùng mình và da như nổi da gà (thành ngữ)
with shuddering thighs and skin like gooseflesh (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 股栗肤粟
- 紫外线 照射 对 皮肤 有害
- Tia cực tím chiếu gây hại da.
- 我 哥哥 的 皮肤 很白
- Da của anh tôi rất trắng.
- 妈妈 打屁股
- Mẹ đánh mông.
- 皮肤 白净
- Da trắng nõn nà
- 皮肤 被 灼痛 了
- Da bị bỏng đau rát.
- 头上 挨 了 几个 栗暴
- bị cốc mấy cái vào đầu.
- 擦 点儿 油 吧 , 润润 皮肤
- Thoa chút dầu đi, làm ẩm da.
- 你 相信 他们 让 斯 戴 芬妮 得 皮肤癌 吗 ?
- Bạn có thể tin rằng họ đã cho Stephanie ung thư da?
- 我 皮肤 上 突然 有 几个 圪塔
- Da tôi đột nhiên nổi mấy cái nhọt
- 小猫 的 屁股 真 可爱
- Mông con mèo rất đáng yêu.
- 用 温水 洗脸 可以 滋润 皮肤
- Rửa mặt bằng nước ấm có thể làm ẩm da.
- 人事 股
- Phòng nhân sự.
- 他肤 黑 但 健康
- Da anh ấy đen nhưng khỏe mạnh.
- 杏仁油 对 皮肤 有 好处
- Dầu hạnh nhân tốt cho da.
- 通过 中介 购买 股票 比较 安全
- Mua cổ phiếu qua trung gian thì an toàn hơn.
- 香烟 屁股
- đầu lọc.
- 香港股市
- thị trường chứng khoán Hồng Kông.
- 一股 香味
- Một mùi thơm.
- 合股 经营
- hùn vốn kinh doanh
- 他 兴奋 得 很 , 把 要 讲 的话 一股脑儿 都 讲 出来 了
- anh ấy rất phấn khởi, nói một mạch những điều muốn nói.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 股栗肤粟
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 股栗肤粟 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm栗›
粟›
股›
肤›