Đọc nhanh: 股栗 (cổ lật). Ý nghĩa là: run chân.
Ý nghĩa của 股栗 khi là Danh từ
✪ run chân
两腿发抖
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 股栗
- 结果 在 西伯利亚 差点 冻坏 屁股
- Tôi đóng băng zhopa của mình ở Siberia.
- 头上 挨 了 几个 栗暴
- bị cốc mấy cái vào đầu.
- 小猫 的 屁股 真 可爱
- Mông con mèo rất đáng yêu.
- 人事 股
- Phòng nhân sự.
- 通过 中介 购买 股票 比较 安全
- Mua cổ phiếu qua trung gian thì an toàn hơn.
- 香烟 屁股
- đầu lọc.
- 香港股市
- thị trường chứng khoán Hồng Kông.
- 一股 香味
- Một mùi thơm.
- 合股 经营
- hùn vốn kinh doanh
- 一股 线
- Một sợi dây.
- 按股 分红
- chia lợi nhuận theo cổ phần.
- 他们 办妥 了 一切 手续 按照 股份 分配 财产
- Họ đã giải quyết ổn thỏa tất cả các thủ tục và phân phối tài sản theo cổ phần.
- 按股 均分 , 每股 五百元
- chia đều ra thành từng phần, mỗi cổ phần là 500 đồng.
- 股 动脉
- Động mạch chủ ở đùi.
- 找到 股 动脉
- Tiếp cận động mạch đùi
- 有否 法例 或 规例 容许 以非 真 金白银 买卖 股票 ?
- Có luật hoặc quy định nào cho phép giao dịch cổ phiếu không phải "tiền thật" không?
- 该项 预测 展望 经济 前景 暗淡 , 因而 股票价格 大跌
- Dự báo có vẻ ảm đạm về triển vọng kinh tế và giá cổ phiếu đã giảm mạnh.
- 瞧 他 那股 骄傲 劲儿
- Hãy trông cái vẻ kiêu ngạo của anh ta.
- 八股文
- văn bát cổ; văn tám vế
- 他 兴奋 得 很 , 把 要 讲 的话 一股脑儿 都 讲 出来 了
- anh ấy rất phấn khởi, nói một mạch những điều muốn nói.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 股栗
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 股栗 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm栗›
股›