Đọc nhanh: 肉眼凡胎 (nhụ nhãn phàm thai). Ý nghĩa là: letramus (thành ngữ).
Ý nghĩa của 肉眼凡胎 khi là Thành ngữ
✪ letramus (thành ngữ)
ignoramus (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肉眼凡胎
- 我 还是 选 《 阿凡 达 》
- Tôi thích điều đó hơn Avatar.
- 拿 针扎个 眼儿
- Dùng kim đâm thủng một lỗ.
- 他 对 朋友 的 新车 眼馋
- 他对朋友的新车眼馋。
- 她 是 阿萨德 政权 的 眼中钉
- Cô ấy là một cái gai lớn trong phe của chế độ Assad.
- 他 的 外貌 很 平凡
- Ngoại hình của anh ấy rất bình thường.
- 平凡 , 琐屑 平凡 、 琐屑 的 性质 或 状态
- Bình thường, tầm thường, tính chất hoặc trạng thái tầm thường, tầm thường và nhỏ nhặt.
- 她 的 故事 很 平凡
- Câu chuyện của cô ấy rất bình thường.
- 大家 眼巴巴 地 等 着 他 回来
- mọi người đỏ mắt chờ trông anh ấy trở về.
- 我们 从 阿根廷 进口 了 肉类
- Chúng tôi nhập khẩu thịt từ Argentina.
- 哥哥 怪 妈妈 凡事 向着 小弟弟
- người anh trách mẹ việc gì cũng bênh em trai.
- 看到 哥哥 戴上 大红花 , 弟弟 有点 眼红
- nhìn thấy anh trai đội cái bông đỏ chót, em trai thèm đỏ mắt.
- 木犀肉
- thịt xào trứng.
- 他 叫 儒勒 · 凡尔纳 吗
- Có phải tên anh ấy là Jules Verne không?
- 巴 着眼 瞧
- Giương mắt nhìn.
- 我 做 的 是 诺曼底 风味 的 野鸡 肉
- Tôi đã tạo ra một con gà lôi bình thường đã được giải cấu trúc
- 太阳 的 光芒 很 耀眼
- Ánh sáng mặt trời rất chói mắt.
- 两眼 放出 炯炯 的 光芒
- hai mắt sáng long lanh.
- 肉眼 泡儿
- mí trong
- 肉眼 看不见 细菌
- mắt thường không nhìn thấy vi khuẩn được.
- 我 爱 吃 香菇 炒 肉片
- Tôi thích ăn thịt xào nấm hương.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 肉眼凡胎
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 肉眼凡胎 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm凡›
眼›
⺼›
肉›
胎›