Đọc nhanh: 肉头几 (nhụ đầu kỉ). Ý nghĩa là: thịt bạc nhạc.
Ý nghĩa của 肉头几 khi là Danh từ
✪ thịt bạc nhạc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肉头几
- 头上 挨 了 几个 栗暴
- bị cốc mấy cái vào đầu.
- 肉头户
- kẻ hèn nhát.
- 靶上 有 几个 箭头
- Trên bia có vài mũi tên.
- 摄取 几个 镜头
- chụp vài cảnh; chụp vài tấm hình.
- 她 的 额头 出现 了 几条 皱纹
- Trán cô ấy xuất hiện vài nếp nhăn.
- 这种 米 做 出来 的 饭 挺 肉头
- loại gạo này nấu rất mềm.
- 我 买 罐头 牛肉
- Tôi mua thịt bò đóng hộp.
- 罐头 肉类 适合 长时间 储存
- Thịt đóng hộp phù hợp để lưu trữ lâu dài.
- 他们 准备 了 几头 牢
- Họ đã chuẩn bị vài con vật hiến tế.
- 他 在 牢里养 了 几头 猪
- Anh ấy nuôi vài con lợn trong chuồng.
- 几个 人一 铆劲儿 , 就 把 大石头 抬 走 了
- mấy người dồn sức lại khiêng tảng đá đi nơi khác rồi.
- 妈妈 发现 了 几根 白头发
- Mẹ tìm thấy vài sợi tóc trắng.
- 薅 下 几根 白头发
- Nhổ mấy sợi tóc bạc.
- 他净办 这种 肉头 事
- hắn ta chỉ làm chuyện dại dột này!
- 头发 沾 了 几朵 花瓣
- Tóc dính vài cánh hoa.
- 厨师 把 几块 碎肉 喂 了 狗
- Người đầu bếp cho chó ăn vài miếng thịt vụn.
- 他 的 额头 上 有 几珠 汗
- Trên trán anh ấy có vài giọt mồ hôi nhỏ.
- 歇 着 的 时候 , 几个 老头儿 就 凑 到 一起 拉呱 儿
- những lúc nghỉ ngơi, mấy ông già thường ngồi xúm lại nói chuyện phiếm.
- 身体 已经 不比头 几年 了
- Sức khỏe không còn như mấy năm đầu nữa.
- 这 几句 没头没脑 的话 真是 个 闷葫芦
- mấy lời không đầu không đuôi này thật là làm bực mình.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 肉头几
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 肉头几 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm几›
头›
⺼›
肉›