Đọc nhanh: 聚合资讯订阅 (tụ hợp tư tấn đính duyệt). Ý nghĩa là: RSS (nguồn cấp tin tức).
Ý nghĩa của 聚合资讯订阅 khi là Danh từ
✪ RSS (nguồn cấp tin tức)
RSS (news feeds)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 聚合资讯订阅
- 这项 工作 由 联合国 基金会 提供 资金
- Công trình này do Quỹ Liên hợp quốc tài trợ.
- 订合同
- Ký kết hợp đồng.
- 合资 工厂 已经 开始 生产
- Nhà máy liên doanh đã bắt đầu sản xuất.
- 我们 合资 吧 !
- Chúng ta góp vốn đi!
- 订货 合同
- hợp đồng đặt hàng
- 你 得 先 打个 谱儿 , 才能 跟 人家 商 订合同
- anh phải vạch kế hoạch trước, mới có thể thương lượng hợp đồng với người ta.
- 老板 在 阅 合同
- Sếp đang đọc hợp đồng.
- 我们 签订 了 一份 劳动合同
- Chúng tôi đã ký hợp đồng lao động.
- 我 订阅 了 科技期刊
- Tôi đã đặt mua tạp chí khoa học.
- 这份 工作 的 薪资 很 合理
- Lương của công việc này rất hợp lý.
- 十多年 间 , 群雄 并 起 , 聚散 离合
- Hơn mười năm qua các anh hùng đã cùng nhau trải qua từ gắn bó rồi hợp tan.
- 双方 签订 了 合作 备忘录
- Hai bên đã ký kết bản ghi nhớ hợp tác.
- 请 合理 使用 资源
- Xin hãy sử dụng tài nguyên một cách hợp lý.
- 首次 订购 时 , 本人 将 提供 信用 照会 资料 给 您
- Khi đặt hàng lần đầu, tôi sẽ cung cấp cho bạn thông tin chứng từ tín dụng.
- 你 要 合理 使用 资源
- Bạn cần sử dụng tài nguyên hợp lý.
- 我们 要 合理 使用 资源
- Chúng ta cần sử dụng tài nguyên hợp lý.
- 我们 计划 合资 生产 电动车
- Chúng tôi lên kế hoạch hún vốn để sản xuất xe điện.
- 公司 签订 销售 合同
- Công ty ký kết hợp đồng bán hàng.
- 我 订阅 了 这个 YouTube 频道
- Tôi đang theo dõi kênh YouTube này.
- 合家 完聚
- sum họp cả nhà.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 聚合资讯订阅
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 聚合资讯订阅 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm合›
聚›
订›
讯›
资›
阅›