Đọc nhanh: 联想起 (liên tưởng khởi). Ý nghĩa là: liên kết, nghĩ về.
Ý nghĩa của 联想起 khi là Động từ
✪ liên kết
to associate
✪ nghĩ về
to think of
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 联想起
- 我 想 联系 下 罗马 教廷
- Tôi sẽ gọi vatican
- 大家 联合 起来 力量 大
- Mọi người liên hợp lại thì sức mạnh lớn hơn.
- 全世界 无产者 , 联合 起来
- Những người vô sản trên toàn thế giới, hãy đoàn kết lại!
- 诗人 的 爱国主义 思想 感染 了 读者 , 引起 了 他们 的 共鸣
- Lòng yêu nước của nhà thơ đã truyền vào người đọc và khơi dậy sự đồng cảm trong họ.
- 我 宁可 早起 , 也 不想 拥堵
- Tôi thà dậy sớm còn hơn bị kẹt xe.
- 你 地 头儿 熟 , 联系 起来 方便
- anh quen thuộc vùng này, liên hệ sẽ dễ dàng hơn.
- 我 辜负 了 老师 的 好意 竟然 顶撞 了 她 回想起来 懊悔不已
- Tôi đã phụ lòng tốt của cô giáo và thậm chí còn mâu thuẫn với cô ấy, và nhìn lại thì tôi hối hận rất nhiều.
- 我 想 成为 联络官
- Tôi muốn trở thành một sĩ quan liên lạc
- 因起 身负 手 , 想 了 一想
- đứng dậy chắp tay sau lưng suy nghĩ một hồi
- 我 想 这 不是 香草 奶昔 , 喝 起来 像 百香果
- Tôi nghĩ đây không phải là sữa lắc vani, nó có vị như chanh dây.
- 回想 不 起来
- nhớ không ra
- 回 想起 不少 往事
- nhớ lại không ít chuyện xưa
- 我们 一起 想 办法
- Chúng ta cùng nghĩ cách.
- 咱们 一 起来 想想 办法
- Chúng ta hãy cùng nhau nghĩ cách.
- 他 想 了 半晌 才 想 起来
- anh ta nghĩ ngợi hồi lâu mới nhớ ra.
- 联名 发起
- liên danh khởi xướng.
- 浮想联翩
- suy tư không dứt.
- 浮想联翩
- ý nghĩ miên man; suy nghĩ miên man.
- 诱发 人 的 联想
- khơi gợi sự liên tưởng của mọi người.
- 我 想 联络 老同学
- Tôi muốn liên lạc với bạn học cũ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 联想起
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 联想起 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm想›
联›
起›