Đọc nhanh: 聊且 (liêu thả). Ý nghĩa là: tạm thời; tạm.
Ý nghĩa của 聊且 khi là Phó từ
✪ tạm thời; tạm
姑且
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 聊且
- 扎堆 聊天
- tụ tập tán gẫu
- 比尔 才 不 无聊
- Bill không nhàm chán.
- 尔曹 且 听 我 一言
- Bọn ngươi hãy nghe ta nói một lời.
- 哥哥 跟 妹妹 一起 聊天
- Anh chị em trò chuyện cùng nhau.
- 这 几年 吃 穿 不但 不 愁 , 而且 还有 余裕
- mấy năm nay ăn mặc không phải lo lắng mà còn dư thừa nữa.
- 幺 花朵 朵 娇且 艳
- Những bông hoa nhỏ xinh đẹp và rực rỡ.
- 走 ! 我们 边 走 边 聊
- Đi! chúng ta vừa đi vừa nói.
- 他们 边 溜达 边 聊天
- Họ vừa đi dạo vừa trò chuyện.
- 朋友 们 边 吃饭 边 聊天
- Bạn bè vừa ăn cơm vừa trò chuyện.
- 暂且 如此
- tạm thời như thế
- 河水 清且 涟 猗
- nước sông trong xanh và gợn sóng kìa.
- 溺爱 子女 , 非徒 无益 , 而且 有害
- quá yêu chiều con cái, chẳng những không có ích, mà còn có hại.
- 暂且 不要 考虑 你 从 直觉 上 憎恶 他 这 一 因素
- Tạm thời hãy bỏ qua yếu tố mà bạn ghét anh ta dựa trên trực giác.
- 平衡 障碍 较 常见 且 可能 对 生活 质量 和 独立性 产生 显著 影响
- Rối loạn tiền đình là bệnh lý thường gặp và có thể có ảnh hưởng rõ rệt đến chất lượng cuộc sống và tính độc lập của người bệnh
- 苟且偷安
- sống an phận thích an nhàn
- 苟且偷安
- chỉ biết hưởng an nhàn; ăn xổi ở thì
- 我们 且 走且 聊
- Chúng tôi vừa đi vừa trò chuyện.
- 这 事 咱们 聊 且不论
- Chuyện này tạm thời chúng ta không bàn.
- 我们 聊且 休息 一会儿 再说
- Chúng ta tạm thời nghỉ một lát rồi nói tiếp.
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 聊且
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 聊且 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm且›
聊›