Đọc nhanh: 耐酸砖 (nại toan chuyên). Ý nghĩa là: Gạch chịu axit.
Ý nghĩa của 耐酸砖 khi là Danh từ
✪ Gạch chịu axit
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 耐酸砖
- 她 对 弟弟 不 耐心
- Cô ấy không kiên nhẫn với em trai.
- 迈克尔 不会 离开 耐克 的
- Michael sẽ không rời Nike.
- 硫酸根
- Gốc a-xít
- 参加 马拉松 长跑 要 有 耐力
- Tham gia cuộc chạy marathon cần có sự kiên nhẫn.
- 拿 砖头 拽 狗
- lấy gạch ném chó.
- 拿 砖头 砍 狗
- Lấy gạch ném con chó.
- 妹妹 很 喜欢 喝 酸奶
- Em gái tôi rất thích uống sữa chua.
- 耐心 劝导
- chịu khó khuyên bảo
- 老师 耐心 地 劝说 小 明
- Thầy kiên nhẫn thuyết phục Tiểu Minh.
- 他 耐心 地 劝 朋友 不要 放弃
- Anh ấy kiên nhẫn khuyên bạn đừng bỏ cuộc.
- 人家 好声好气 地 劝 他 , 他 倒 不耐烦 起来
- mọi người nhẹ nhàng khuyên nó, nó lại mất bình tĩnh.
- 左臂 酸痛
- cánh tay trái bị mỏi.
- 我 的 肌肉 酸痛
- Cơ bắp của tôi đau nhức.
- 饱尝 辛酸 苦痛
- nếm đủ cay chua khổ đau
- 尻 部 有点 酸痛
- Mông có chút đau nhức.
- 措大 习气 ( 寒酸气 )
- tính khí đồ gàn.
- 寒酸气
- tính khí bủn xỉn
- 盐酸 氟胺 安定 商标名 , 用于 为 失眠 而 指定 的 安眠药
- "盐酸氟胺安定" là tên thương hiệu của thuốc an thần được chỉ định cho người mắc chứng mất ngủ.
- 耐火砖
- gạch chịu lửa.
- 每个 周末 我们 都 搬 砖
- Cuối tuần nào chúng tôi cũng chơi mạt chược.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 耐酸砖
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 耐酸砖 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm砖›
耐›
酸›