Đọc nhanh: 耐酸铸铁 (nại toan chú thiết). Ý nghĩa là: Khuôn đúc chịu axit.
Ý nghĩa của 耐酸铸铁 khi là Danh từ
✪ Khuôn đúc chịu axit
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 耐酸铸铁
- 迈克尔 不会 离开 耐克 的
- Michael sẽ không rời Nike.
- 硫酸根
- Gốc a-xít
- 参加 马拉松 长跑 要 有 耐力
- Tham gia cuộc chạy marathon cần có sự kiên nhẫn.
- 铁杆 汉奸
- tên hán gian ngoan cố.
- 铁打 的 汉子
- Con người kiên cường
- 我 拿 着 铁勺
- Tôi cầm cái thìa sắt.
- 妹妹 很 喜欢 喝 酸奶
- Em gái tôi rất thích uống sữa chua.
- 铁 片子
- miếng sắt.
- 铁片 折 了
- Tấm sắt cong rồi.
- 耐心 劝导
- chịu khó khuyên bảo
- 人家 好声好气 地 劝 他 , 他 倒 不耐烦 起来
- mọi người nhẹ nhàng khuyên nó, nó lại mất bình tĩnh.
- 左臂 酸痛
- cánh tay trái bị mỏi.
- 这里 有瓶 硫酸亚铁 溶液
- Ở đây có một chai dung dịch gốc muối sun-fát sắt.
- 铁 的 耐腐蚀性 很差
- Khả năng chống ăn mòn của sắt rất kém.
- 熔铸 生铁
- đúc gang.
- 铸铁 焊条
- que hàn gang
- 生铁 铸就 的 , 不 容易 拆掉
- những thứ đúc bằng sắt sống khó bị phá huỷ.
- 他们 在 工厂 里 铸造 钢铁
- Họ đúc thép trong nhà máy.
- 把 铁水 灌注 到 砂型 里 , 凝固 后 就 成 了 铸件
- rót thép vào khuôn, để nguội sẽ thành cấu kiện đúc.
- 他 经历 了 人生 的 酸甜苦辣
- Anh ấy đã trải qua đủ mọi cung bậc cuộc sống.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 耐酸铸铁
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 耐酸铸铁 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm耐›
酸›
铁›
铸›