Đọc nhanh: 耐火的 (nại hoả đích). Ý nghĩa là: Chịu lửa.
Ý nghĩa của 耐火的 khi là Tính từ
✪ Chịu lửa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 耐火的
- 斗争 的 烈火
- ngọn lửa đấu tranh.
- 火热 的 斗争
- đấu tranh kịch liệt
- 迈克尔 不会 离开 耐克 的
- Michael sẽ không rời Nike.
- 玩 冰火 岛 的 好 时候
- Một thời điểm tốt cho lửa và băng.
- 她 穿着 火红色 的 绒 绒衣 套 一条 豆 绿色 的 短 裙子
- Cô ấy mặc một bộ áo lông đỏ rực và một chiếc váy ngắn màu xanh lá cây.
- 她 以 极大 的 耐心 安慰 我
- Cô ấy an ủi tôi một cách vô cùng kiên nhẫn.
- 四川 的 火锅 非常 有名
- Lẩu Tứ Xuyên rất nổi tiếng.
- 猩红 的 榴火
- lửa lựu đỏ như máu
- 他们 决定 火葬 他 的 遗体
- Họ quyết định hỏa táng thi thể của anh ấy.
- 灯火通明 , 照 得 礼堂 里 亮堂堂 的
- ánh đèn chiếu sáng trưng cả sảnh đường.
- 她 勉强 捺 住 心头 的 怒火
- Cô ấy cố nén cơn lửa giận trong lòng.
- 耐火砖
- gạch chịu lửa.
- 人类 的 耐力 有 极限
- Sức chịu đựng của con người có giới hạn.
- 铁 的 耐腐蚀性 很差
- Khả năng chống ăn mòn của sắt rất kém.
- 她 没有 忍耐 的 能力
- Cô ấy không có khả năng nhẫn nại.
- 显出 不耐烦 的 样子
- Tỏ ra thiếu kiên nhẫn.
- 忍耐 痛苦 是 很 难 的
- Chịu đựng nỗi đau thật sự rất khó.
- 骆驼 的 习性 是 耐渴
- Đặc tính của lạc đà là chịu được khát
- 他 的 美德 就是 耐心
- Đức tính của anh ấy là kiên nhẫn.
- 陶瓷 学 制作 陶瓷 物品 的 工艺 或 技术 , 尤指用 耐火 粘土 制
- Nghệ thuật hoặc kỹ thuật làm đồ gốm, đặc biệt là những đồ làm bằng đất sét chịu lửa.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 耐火的
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 耐火的 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm火›
的›
耐›