耍宝 shuǎbǎo

Từ hán việt: 【sá bảo】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "耍宝" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (sá bảo). Ý nghĩa là: để đưa ra một chương trình để mua vui cho người khác, thể hiện, nghịch ngợm.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 耍宝 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Từ điển
Ví dụ

để đưa ra một chương trình để mua vui cho người khác

to put on a show to amuse others

thể hiện

to show off

nghịch ngợm

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 耍宝

  • - 阿弟 ādì 玩耍 wánshuǎ hěn 开心 kāixīn

    - Em trai chơi rất vui.

  • - 小宝 xiǎobǎo 很乖 hěnguāi 阿姨 āyí dōu 喜欢 xǐhuan

    - Tiểu Bảo rất ngoan, các dì đều rất thích nó.

  • - 妈妈 māma shuō 加油 jiāyóu 宝贝 bǎobèi

    - Mẹ nói là: cố gắng lên, bảo bối!

  • - 妹妹 mèimei shì 妈妈 māma de 宝贝 bǎobèi

    - Em gái là cục cưng của mẹ.

  • - 宝宝 bǎobǎo chī 完奶 wánnǎi 后溢奶 hòuyìnǎi le

    - Em bé bị trớ sữa sau khi ăn xong.

  • - 耍嘴皮子 shuǎzuǐpízi

    - ba hoa

  • - 哈蒙德 hāméngdé jiā 被盗 bèidào 红宝石 hóngbǎoshí de 那种 nàzhǒng 罕见 hǎnjiàn ma

    - Quý hiếm như những viên ngọc lục bảo đỏ đã bị đánh cắp khỏi nhà Hammond?

  • - shì 谁家 shuíjiā de bǎo ya

    - Đó là con của nhà ai thế.

  • - bié 动不动 dòngbùdòng jiù shuǎ ya

    - Đừng có lúc nào cũng quậy.

  • - 敦煌 dūnhuáng 壁画 bìhuà shì 中国 zhōngguó 古代 gǔdài 艺术 yìshù zhōng de 瑰宝 guībǎo

    - bích hoạ Đôn Hoàng là báu vật trong nghệ thuật Trung Hoa cổ đại.

  • - 久闻 jiǔwén 宝号 bǎohào 大名 dàmíng

    - Nghe danh của quý hiệu đã lâu.

  • - 传家宝 chuánjiābǎo

    - bảo vật gia truyền

  • - 快快乐乐 kuàikuàilèlè 玩耍 wánshuǎ

    - Cô ấy vui vẻ chơi đùa.

  • - 小猫 xiǎomāo 小狗 xiǎogǒu 玩耍 wánshuǎ

    - Mèo con và chó con chơi đùa.

  • - 孩子 háizi zài 公园 gōngyuán 戏耍 xìshuǎ

    - Trẻ em đang chơi trong công viên.

  • - 耍把戏 shuǎbǎxì

    - làm trò

  • - 如获 rúhuò 珍宝 zhēnbǎo

    - như bắt được châu báu.

  • - 如获至宝 rúhuòzhìbǎo

    - như bắt được của quý.

  • - 记得 jìde cóng 什么 shénme 时候 shíhou 开始 kāishǐ 宝贝儿 bǎobèier jiù 学会 xuéhuì le 撒泼耍赖 sāpōshuǎlài

    - Tôi không nhớ đứa bé học cách biết xấu hổ từ khi nào.

  • - 孩子 háizi men 今天 jīntiān 没有 méiyǒu 心思 xīnsī 玩耍 wánshuǎ

    - Hôm nay bọn trẻ không có tâm trạng chơi đùa.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 耍宝

Hình ảnh minh họa cho từ 耍宝

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 耍宝 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+5 nét)
    • Pinyin: Bǎo
    • Âm hán việt: Bảo , Bửu
    • Nét bút:丶丶フ一一丨一丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JMGI (十一土戈)
    • Bảng mã:U+5B9D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhi 而 (+3 nét)
    • Pinyin: Shuǎ
    • Âm hán việt: Soạ , , Sái , Xoạ
    • Nét bút:一ノ丨フ丨丨フノ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MBV (一月女)
    • Bảng mã:U+800D
    • Tần suất sử dụng:Cao