俾倪 bǐ ní

Từ hán việt: 【tỉ nghê】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "俾倪" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tỉ nghê). Ý nghĩa là: tường phòng hộ; tường chắn, liếc; liếc xéo.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 俾倪 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 俾倪 khi là Danh từ

tường phòng hộ; tường chắn

城墙上齿状的矮墙

liếc; liếc xéo

斜视,有厌恶或轻蔑的意思

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 俾倪

  • - 莫测 mòcè 端倪 duānní

    - không lường được đầu mối

  • - 案件 ànjiàn yǒu le xiē 端倪 duānní

    - Vụ án có một vài manh mối.

  • - 略有 lüèyǒu 端倪 duānní

    - có chút manh mối

  • - 端倪 duānní 渐显 jiànxiǎn

    - dần có manh mối.

  • - 俾众周知 bǐzhòngzhōuzhī

    - để cho mọi người đều biết

  • - shuō 自己 zìjǐ 姓倪 xìngní

    - Anh ấy nói mình họ Nghê.

  • - 这位 zhèwèi 老师 lǎoshī xìng ma

    - Thầy giáo này họ Nghê phải không?

  • - 问题 wèntí 渐露 jiànlù 一些 yīxiē 倪绪 níxù

    - Vấn đề dần lộ ra một vài đầu mối.

  • - 千变万化 qiānbiànwànhuà 不可端倪 bùkěduānní

    - thiên biến vạn hoá, không thể tìm ra đầu mối.

  • Xem thêm 4 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 俾倪

Hình ảnh minh họa cho từ 俾倪

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 俾倪 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tỉ , Tỷ
    • Nét bút:ノ丨ノ丨フ一一ノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OHHJ (人竹竹十)
    • Bảng mã:U+4FFE
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+8 nét)
    • Pinyin: Ní , Nì
    • Âm hán việt: Nghê
    • Nét bút:ノ丨ノ丨一フ一一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OHXU (人竹重山)
    • Bảng mã:U+502A
    • Tần suất sử dụng:Trung bình