Đọc nhanh: 俾倪 (tỉ nghê). Ý nghĩa là: tường phòng hộ; tường chắn, liếc; liếc xéo.
Ý nghĩa của 俾倪 khi là Danh từ
✪ tường phòng hộ; tường chắn
城墙上齿状的矮墙
✪ liếc; liếc xéo
斜视,有厌恶或轻蔑的意思
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 俾倪
- 莫测 端倪
- không lường được đầu mối
- 案件 有 了 些 端倪
- Vụ án có một vài manh mối.
- 略有 端倪
- có chút manh mối
- 端倪 渐显
- dần có manh mối.
- 俾众周知
- để cho mọi người đều biết
- 他 说 自己 姓倪
- Anh ấy nói mình họ Nghê.
- 这位 老师 姓 倪 吗 ?
- Thầy giáo này họ Nghê phải không?
- 问题 渐露 一些 倪绪
- Vấn đề dần lộ ra một vài đầu mối.
- 千变万化 , 不可端倪
- thiên biến vạn hoá, không thể tìm ra đầu mối.
Xem thêm 4 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 俾倪
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 俾倪 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm俾›
倪›