Đọc nhanh: 考生 (khảo sinh). Ý nghĩa là: thí sinh; học sinh dự thi; khoá sinh.
Ý nghĩa của 考生 khi là Danh từ
✪ thí sinh; học sinh dự thi; khoá sinh
报名参加入学考试的学生
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 考生
- 先生 , 请 参考 告示牌 的 外币 兑换 价
- Thưa ông, vui lòng tham khảo tỷ giá ngoại tệ trên bảng thông báo.
- 考试 的 形式 发生变化
- Hình thức thi đã có thay đổi.
- 招考 新生
- gọi học sinh mới đến thi
- 36 名 考生 中有 半数 及格
- Một nửa trong số 36 thí sinh đã thông qua.
- 大后年 我 还 准备考 研究生 呢
- Năm tới, tôi còn phải chuẩn bị thi lên cao học nữa.
- 人生 最 严峻 的 考验 , 常常 不 在 逆境 之中 , 而 在 成功 之后
- Thử thách gay gắt nhất của cuộc đời thường không ở trong nghịch cảnh mà là sau khi thành công.
- 学生 因 病 缺席 考试
- Học sinh vắng mặt kỳ thi do bị ốm.
- 学生 不怕 惮 考试
- Học sinh không sợ thi cử.
- 她 在 思考 人生 的 意义
- Cô ấy đang suy nghĩ về ý nghĩa của cuộc sống.
- 他 生怕 考试 不及格
- Anh ấy sợ rằng sẽ thi trượt.
- 我们 班上 有 三十位 学生 , 只有 一位 通过 考试 , 其余 都 不及格
- Lớp chúng tôi có ba mươi học sinh, chỉ có một học sinh qua được kỳ thi, còn lại đều không đạt.
- 考试 临近 , 不免 生 焦虑
- Kỳ thi đến gần, không tránh khỏi lo lắng.
- 她 没考上 研究生
- Cô ấy thi trượt nghiên cứu sinh.
- 他 考上 了 研究生院
- Anh ấy đã trúng tuyển vào trường cao học.
- 事前 要 慎重考虑 , 免得 发生 问题 时 没 抓挠
- phải suy xét thận trọng trước để tránh khi nảy sinh vấn đề không có cách đối phó.
- 哲学 书 引导 我们 思考 人生
- Sách triết học chỉ dạy chúng ta suy nghĩ về cuộc sống.
- 学生 侧 着 头 思考 了 很 久
- Học sinh nghiêng đầu suy nghĩ rất lâu.
- 考查 学生 的 学 业 成绩
- đánh giá thành tích học tập của học sinh.
- 高中生 们 现在 可以 上网 查询 高考 成绩 了
- học sinh trung học hiện có thể kiểm tra kết quả kỳ thi tuyển sinh đại học trên mạng trực tuyến.
- 60 分 之下 的 学生 要 重新 考试
- Học sinh có điểm dưới 60 sẽ phải thi lại.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 考生
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 考生 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm生›
考›