• Tổng số nét:19 nét
  • Bộ:Mã 馬 (+16 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:フフ一丨一一ノフ丨フ一丨一一丨丨一ノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰马冀
  • Thương hiệt:NMLPC (弓一中心金)
  • Bảng mã:U+9AA5
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 骥

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 骥 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Kí, Ký). Bộ Mã (+16 nét). Tổng 19 nét but (フフノフ). Ý nghĩa là: ngựa ký. Từ ghép với : Đuôi ngựa thiên lí (theo đòi người có tài). Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • ngựa ký

Từ điển Trần Văn Chánh

* ② Người tài giỏi

- Chân ngựa thiên lí (người có thể gánh vác trách nhiệm lớn)

- Đuôi ngựa thiên lí (theo đòi người có tài).