Các biến thể (Dị thể) của 骥
驥
Đọc nhanh: 骥 (Kí, Ký). Bộ Mã 馬 (+16 nét). Tổng 19 nét but (フフ一丨一一ノフ丨フ一丨一一丨丨一ノ丶). Ý nghĩa là: ngựa ký. Từ ghép với 骥 : 驥尾 Đuôi ngựa thiên lí (theo đòi người có tài). Chi tiết hơn...
- 驥足 Chân ngựa thiên lí (người có thể gánh vác trách nhiệm lớn)
- 驥尾 Đuôi ngựa thiên lí (theo đòi người có tài).