Đọc nhanh: 老米 (lão mễ). Ý nghĩa là: gạo cũ; gạo hẩm.
Ý nghĩa của 老米 khi là Danh từ
✪ gạo cũ; gạo hẩm
陈米
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 老米
- 以 利亚 很 老派
- Elijah là trường cũ.
- 我们 是 阿基米德 的 传人
- Chúng tôi là hậu duệ trí thức của các nhà lưu trữ.
- 平价 米
- giá gạo ổn định.
- 弟弟 老是 哭闹 好 烦人
- Em trai cứ khóc hoài, phiền quá.
- 我 买 了 一斗 米
- Tôi mua một đấu gạo.
- 希德 尼 · 皮尔森 一直 不 老实
- Syd Pearson là một trong số ít.
- 天佑 米特 · 罗姆尼
- Chúa phù hộ cho Mitt Romney.
- 太 老伯
- bác cả
- 米克 · 贾格尔 坚持 巡回演出 直到 猝死 在 台上
- Mick Jagger sẽ tiếp tục lưu diễn cho đến khi anh ấy chết trên sân khấu.
- 埃米尔 不 在 这里
- Emir không có ở đây.
- 我 是 米尔斯 典狱长
- Đây là Warden Mills.
- 米奇 尔 是 个 势利小人
- Mitchell là một kẻ hợm hĩnh.
- 米粒儿
- hạt gạo.
- 碗 里 只有 五粒 米
- Trong bát chỉ có năm hạt gạo.
- 老 阿姨 好说歹说 , 她 就是 不 听
- Bà cô khuyên ngăn hết lời, nhưng cô ấy quyết không nghe.
- 老公 在 朝廷 工作
- Công công phục vụ triều đình.
- 你 不会 是 睡 了 奥兰多 迪士尼 的 米老鼠 吧
- Đừng nói với tôi là bạn đã ngủ với chuột Mickey.
- 在 北京 , 她 和 老朋友 米勒 太太 重 叙旧 日 友情
- Ở Bắc Kinh, cô ấy hội ngộ lại với cô Miller - một người bạn cũ.
- 是 老鼠 吃 了 你 的 稻米 的
- Là lũ chuột ăn mất gạo của bạn.
- 我 跟 老张 同事 过 三年 , 他教 了 我 很多 东西 , 我 一直 特别感谢 他
- Tôi đã làm việc với Lão Trương được ba năm và anh ấy đã dạy tôi rất nhiều điều, tôi luôn rất biết ơn anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 老米
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 老米 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm米›
老›