Đọc nhanh: 米奇老鼠 (mễ kì lão thử). Ý nghĩa là: chuột Mickey.
Ý nghĩa của 米奇老鼠 khi là Danh từ
✪ chuột Mickey
Mickey Mouse
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 米奇老鼠
- 米奇 尔 是 个 势利小人
- Mitchell là một kẻ hợm hĩnh.
- 你 不会 是 睡 了 奥兰多 迪士尼 的 米老鼠 吧
- Đừng nói với tôi là bạn đã ngủ với chuột Mickey.
- 猫 猛地 搏住 了 老鼠
- Con mèo lao vào bắt chuột.
- 这座 金字塔 是 世界 七大 奇迹 中 最 古老 的
- Tòa kim tự tháp này là một trong bảy kỳ quan thế giới cổ đại.
- 除了 老鼠 , 蛇 也 很 可怕
- Ngoài chuột ra, rắn cũng rất đáng sợ.
- 猫 捉 到 一只 老鼠
- Mèo bắt được một con chuột.
- 这 小猫 能 捉 得 了 老鼠 吗 ?
- Con mèo này có bắt được chuột không?
- 龙生龙 , 凤生凤 , 老鼠 生来 会 打洞 , 麻雀 生儿 钻瓦缝
- Rồng sinh rồng, phượng sinh phượng, chuột sinh ra đã biết đào hàng, chim sẻ được sinh ra đã biết đục mái.
- 老鼠 有着 锋利 的 牙齿
- Con chuột có hàm răng sắc nhọn.
- 老鼠 爪儿
- chân chuột
- 老鼠 窟窿
- hang chuột.
- 老鼠 真贼
- Loài chuột thật xảo quyệt
- 老鼠 把 电线 咬断 了
- Chuột cắn đứt dây điện rồi.
- 这 只 老鼠 好大 !
- Con chuột này to quá!
- 那 只 老鼠 钻进 了 洞里
- Con chuột đó chui vào trong hang.
- 他 在 院子 里 赶 老鼠
- Anh ấy đang đuổi chuột trong vườn.
- 那 只 老鼠 尾巴 断 了
- Đuôi của con chuột kia bị đứt rồi.
- 这 只 老鼠 太 可恶 了
- Con chuột này thật đáng ghét.
- 老鼠 可是 个 坏东西
- Chuột là thứ có hại.
- 是 老鼠 吃 了 你 的 稻米 的
- Là lũ chuột ăn mất gạo của bạn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 米奇老鼠
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 米奇老鼠 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm奇›
米›
老›
鼠›