Đọc nhanh: 老头乐 (lão đầu lạc). Ý nghĩa là: cũng có thể tham khảo các sản phẩm khác có lợi cho người già, chẳng hạn như giày vải có đệm, xe ba bánh lưu động, v.v., tấm ốp lưng (làm từ tre, v.v.).
Ý nghĩa của 老头乐 khi là Động từ
✪ cũng có thể tham khảo các sản phẩm khác có lợi cho người già, chẳng hạn như giày vải có đệm, xe ba bánh lưu động, v.v.
(may also refer to other products that are of benefit to old people, such as padded cloth shoes, mobility tricycle etc)
✪ tấm ốp lưng (làm từ tre, v.v.)
backscratcher (made from bamboo etc)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 老头乐
- 老婆 , 新年快乐 !
- Vợ ơi, chúc mừng năm mới!
- 这个 瘦 老头儿
- Ông lão gầy này.
- 乌龟 的 头 老缩 在 里面
- Con rùa cứ rụt đầu vào trong mai.
- 这里 经济繁荣 老百姓 安居乐业
- Nơi đây kinh tế phồn vinh, người dân an cư lạc nghiệp.
- 如果 是 古老 的 印第安 箭头 呢
- Điều gì sẽ xảy ra nếu có những đầu mũi tên của người Ấn Độ cổ đại ở dưới đó?
- 来 杀 老头
- Đến đây để giết ông già.
- 走 到 门口 劈头 碰见 老王 从 里边 出来
- vào đến cửa, đụng ngay lão Vương từ trong đi ra.
- 他装 老头儿
- Anh ấy hoá trang thành ông già.
- 老板 是 我们 公司 的 头儿
- Ông chủ là người đứng đầu công ty chúng tôi.
- 老王 在 我们 心中 一直 是 个 八面玲珑 、 见风使舵 的 老滑头
- Lão Vương luôn là một người đàn ông đẹp đẽ và bóng bẩy xưa cũ trong trái tim chúng tôi.
- 老滑头
- kẻ dối trá; cáo già.
- 白头偕老
- bạch đầu giai lão; đầu bạc răng long.
- 白头偕老
- bách niên giai lão (chung sống trọn đời)
- 他 已 满头 霜鬓 显 苍老
- Anh ấy đầu đã đầy tóc bạc như sương thể hiện sự già cỗi.
- 祝愿 你们 白头到老 , 早生贵子 !
- Chúc các bạn răng long đầu bạc, sớm sinh quý tử.
- 祝 你 和 你 的 未婚妻 白头到老 , 幸福美满 !
- chúc bạn cùng vị hôn thê có thể đầu bạc răng long, hạnh phúc
- 如果 现在 有 可口可乐 就 太 上头 了
- Bây giờ mà có coca uống thì thật là phê quá rồi.
- 这 头牛 老是 跳槽
- Con bò này cứ luôn nhảy máng.
- 他 在 街头 逢见 老友
- Anh ấy gặp bạn cũ trên đường phố.
- 老人 疲惫 地沁 下头
- Ông cụ mệt mỏi gục đầu xuống.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 老头乐
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 老头乐 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm乐›
头›
老›