Đọc nhanh: 牵引带 (khản dẫn đới). Ý nghĩa là: dây da.
Ý nghĩa của 牵引带 khi là Danh từ
✪ dây da
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牵引带
- 伯伯 带我去 公园 玩
- Bác dẫn tôi đi công viên chơi.
- 牵线人
- kẻ giật dây.
- 卡尔 带给 我
- Karl khơi dậy niềm đam mê trong tôi
- 那 问题 牵及 到 利益
- Vấn đề đó có liên quan đến lợi ích.
- 附带条件
- kèm theo điều kiện; bổ sung thêm điều kiện
- 牵强附会
- gượng gạo.
- 牵强附会
- gán ghép một cách miễn cưỡng
- 附带 声明 一句
- nói thêm một câu
- 征引 宏富
- dẫn chứng phong phú.
- 他 带 了 伟哥
- Anh ta mang Viagra đến hiện trường vụ án.
- 缲 一根 带子
- viền một dây đai.
- 胶带 已经 坏 了
- dải băng đã hỏng rồi.
- 这个 胶带 很 粘
- Băng dính này rất dính.
- 这种 胶带 很 黏
- Loại băng dính này rất dính.
- 你 有 胶带 吗 ?
- Bạn có dải băng không?
- 机车 牵引 列车 前进
- đầu máy kéo đoàn tàu đi về phía trước.
- 吃 了 带菌 食物 引起 腹泻
- ăn vào những thức ăn có mầm bệnh sẽ bị thổ tả.
- 牵引 机车 电 传动
- Đầu máy xe lửa loại động điện
- 可以 见到 骆驼 牵引 的 大车
- có thể nhìn thấy xe lạc đà kéo.
- 大拍卖 吸引 了 很多 人
- Bán đại hạ giá đã thu hút nhiều người.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 牵引带
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 牵引带 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm带›
引›
牵›