Đọc nhanh: 翻改 (phiên cải). Ý nghĩa là: sửa lại; may lại (quần áo). Ví dụ : - 翻改大衣 sửa lại áo khoác
Ý nghĩa của 翻改 khi là Động từ
✪ sửa lại; may lại (quần áo)
把旧的衣服拆开另行改做
- 翻改 大衣
- sửa lại áo khoác
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 翻改
- 普罗特 斯 一个 能 任意 改变 自己 外形 的 海神
- 普罗特斯 là một vị thần biển có khả năng thay đổi hình dạng bất kỳ của mình.
- 汉文 翻译
- dịch Hán ngữ
- 秋末冬 初 , 林木 改色
- cuối thu đầu đông, rừng cây thay đổi màu sắc.
- 翻毛 皮鞋
- giày da lộn
- 翻拍 照片
- phục chế hình ảnh
- 把 肉 改成 黑森林
- Đổi thịt của tôi thành rừng đen.
- 药石之言 ( 劝人 改过 的话 )
- lời khuyên bảo
- 多次 规劝 , 他 仍 无 悔改 之意
- nhiều lần khuyên nhủ, mà nó vẫn không có ý hối cải.
- 思绪 翻涌
- mạch suy nghĩ cuồn cuộn
- 改造思想
- cải tạo tư tưởng
- 劳埃德 · 加伯 的 捐款 翻 了 四倍
- Số tiền quyên góp của Lloyd Garber tăng gấp bốn lần.
- 拖拉机 翻耕 解冻 的 土地
- máy cày cày đất vừa mới tan băng.
- 建议 肥胖 病人 改变 饮食
- Đề xuất các bệnh nhân béo phì thay đổi chế độ ăn uống.
- 更改 名称
- thay đổi tên gọi
- 《 爱国者 法案 》 里 的 改革 会 迫使 我们
- Những cải cách trong Đạo luật Yêu nước sẽ buộc chúng ta
- 翻改 大衣
- sửa lại áo khoác
- 改革开放 后 , 中国 有 了 翻天覆地 的 变化
- Sau khi cải cách và mở cửa, Trung Quốc đã có những thay đổi to lớn
- 此处 翻修 马路 , 车辆 必须 改道行驶
- Con đường đã được cải tạo và các phương tiện phải được định tuyến lại
- 翻然改进
- cải tiến hoàn toàn
- 我 无力 改变 这个 决定
- Tôi không có khả năng thay đổi quyết định này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 翻改
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 翻改 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm改›
翻›