Đọc nhanh: 翻一翻 (phiên nhất phiên). Ý nghĩa là: bội nhị.
Ý nghĩa của 翻一翻 khi là Từ điển
✪ bội nhị
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 翻一翻
- 翻过 山岗 , 就是 一马平川 了
- qua hai ngọn đồi nữa là khu đất bằng phẳng rồi.
- 这一闹 , 把 家 闹 得 个 翻天覆地
- giỡn một trận làm ầm ĩ cả lên.
- 他 走进 卧室 翻箱倒箧 找出 一份 古藤 木 树叶 制成 的 手卷
- Anh vào phòng ngủ, lục trong hộp và tìm thấy một cuộn giấy tay làm bằng lá nho già.
- 是 一条 翻转 摆线
- Nó là một xoáy thuận nghịch.
- 就 像 针孔 照相机 一样 翻转 影像
- Nó lật hình ảnh giống như một máy ảnh lỗ kim.
- 他 是 一个 好 翻译
- Anh ấy là một phiên dịch giỏi.
- 谁 能 翻译 一下 这句 话 吗 ?
- Ai có thể dịch câu này không?
- 他 做 翻译 , 一字一句 都 不敢 苟且
- anh ấy làm phiên dịch, một chữ một câu cũng không dám cẩu thả.
- 他 的 钱 翻了一番
- Số tiền của anh ấy tăng gấp đôi.
- 我们 把 旅客 登记簿 翻 了 一下 , 发现 我们 的 采购员 三天 前 就 已登记 了
- Chúng tôi đã xem qua sổ đăng ký khách hàng và phát hiện ra rằng nhân viên mua hàng của chúng tôi đã đăng ký từ ba ngày trước.
- 你 刚才 这一 飞跃 翻身 的 动作 , 真有 工夫
- anh vừa thực hiện động tác nhảy, thật rất có công phu.
- 产量 今年 翻了一番
- Sản lượng năm nay tăng gấp đôi.
- 我 想 成为 一名 专业 的 翻译
- Tôi muốn trở thành một phiên dịch viên chuyên nghiệp.
- 那 政权 被 推翻 以 後 有 一段 时期 是 无政府 状态
- Sau khi chính quyền bị lật đổ, có một giai đoạn thời gian là trạng thái vô chính phủ.
- 她 第一次 翻身 我 在 凤凰 城
- Cô ấy đã lăn lộn khi tôi ở Phoenix.
- 他 看见 一辆车 翻到 了 桥下
- Anh ta nhìn thấy một chiếc xe bị lật dưới cầu.
- 一个 大浪 把 小船 打翻 了
- một đợt sóng to làm chiếc thuyền con lật úp
- 他们 翻过 了 一道 墙
- Họ đã leo qua một bức tường.
- 麦浪 翻滚 , 一望无际
- sóng lúa cuồn cuộn, mênh mông bát ngát.
- 发生 一起 翻车 事故
- cùng lúc xảy ra tai nạn lật xe.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 翻一翻
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 翻一翻 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm一›
翻›