Đọc nhanh: 翩翻 (phiên phiên). Ý nghĩa là: chao liệng; bay lên bay xuống; chao; liệng, bay lộn.
Ý nghĩa của 翩翻 khi là Động từ
✪ chao liệng; bay lên bay xuống; chao; liệng
上下飞动的样子
✪ bay lộn
像跳舞似地在空中飞
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 翩翻
- 翻斗车
- toa xe
- 汉文 翻译
- dịch Hán ngữ
- 翻毛 皮鞋
- giày da lộn
- 翻拍 照片
- phục chế hình ảnh
- 翩若惊鸿
- nhanh như thân liễu thoáng qua.
- 思绪 翻涌
- mạch suy nghĩ cuồn cuộn
- 劳埃德 · 加伯 的 捐款 翻 了 四倍
- Số tiền quyên góp của Lloyd Garber tăng gấp bốn lần.
- 拖拉机 翻耕 解冻 的 土地
- máy cày cày đất vừa mới tan băng.
- 翩然 飞舞
- múa lả lướt.
- Love 被 翻译成 爱
- Love được dịch là yêu
- 乌云 翻滚
- mây đen cuồn cuộn
- 翻越 障碍物
- vượt qua chướng ngại vật
- 翻过 山岗 , 就是 一马平川 了
- qua hai ngọn đồi nữa là khu đất bằng phẳng rồi.
- 夜间 翻覆 不 成眠
- suốt đêm trằn trọc không ngủ.
- 波涛 翻涌
- sóng cuồn cuộn
- 波浪翻滚
- sóng cuồn cuộn
- 波浪 翻腾
- sóng lớn cuồn cuộn
- 翻建 危房
- tu sửa lại căn phòng bị hư
- 红旗 翻卷
- cờ đỏ bay phấp phới
- 同学们 围着 篝火 翩翩起舞 纵情歌唱
- Các em học sinh nhảy múa và hát hò vui vẻ quanh đống lửa.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 翩翻
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 翩翻 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm翩›
翻›