Đọc nhanh: 翠峦 (thuý loan). Ý nghĩa là: Quận Cuiluan của thành phố Yichun 伊春 市 , Hắc Long Giang.
✪ Quận Cuiluan của thành phố Yichun 伊春 市 , Hắc Long Giang
Cuiluan district of Yichun city 伊春市 [Yi1 chūn shì], Heilongjiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 翠峦
- 林木 苍翠
- cây rừng xanh ngắt
- 葱翠 的 竹林
- rừng tre xanh biếc.
- 峰峦 挺拔
- núi cao thẳng đứng.
- 苍翠 的 山峦
- núi non xanh biếc
- 层峦叠翠
- núi non trập trùng; non xanh trùng điệp.
- 层峦叠嶂
- núi non trùng điệp
- 冈峦 层叠
- núi đồi trùng điệp
- 珠翠 满头
- trên đầu đeo đầy đồ trang sức.
- 杨柳 吐翠
- cây dương liễu màu xanh biếc
- 翠竹 在 屋后 丛生
- Cây tre xanh mọc thành bụi sau nhà.
- 青松 翠柏 , 环抱 陵墓
- tùng bách xanh tươi bao bọc chung quanh lăng mộ.
- 青松 翠柏 把 烈士陵园 点缀 得 格外 肃穆
- tùng bách xanh tươi càng tô điểm thêm cho nghĩa trang liệt sĩ thêm trang nghiêm.
- 筠翠常伴 清风 摇
- Cây tre xanh thường đu đưa theo gió mát.
- 翠竹 在 风中 摇曳
- Những hàng tre xanh đung đưa trong gió.
- 路边 有 靑 翠竹 子
- Bên đường có tre xanh tươi.
- 院子 里 有 几棵 翠竹
- Trong sân có mấy cây tre xanh.
- 这棵 植物 叶子 翠绿 , 看上去 充满生机
- Lá của cây này xanh mướt trông đầy sức sống.
- 树叶 呈现 葱翠 之色
- Lá cây có màu xanh lục.
- 这 是 用 翡翠 雕琢 成 的 西瓜
- trái dưa này chạm trổ bằng phỉ thuý.
- 这块 翡翠 的 颜色 非常 鲜艳
- Màu sắc của viên ngọc bích này vô cùng tươi sáng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 翠峦
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 翠峦 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm峦›
翠›