翠峦 cuì luán

Từ hán việt: 【thuý loan】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "翠峦" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thuý loan). Ý nghĩa là: Quận Cuiluan của thành phố Yichun , Hắc Long Giang.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 翠峦 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

Quận Cuiluan của thành phố Yichun 伊春 市 , Hắc Long Giang

Cuiluan district of Yichun city 伊春市 [Yi1 chūn shì], Heilongjiang

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 翠峦

  • - 林木 línmù 苍翠 cāngcuì

    - cây rừng xanh ngắt

  • - 葱翠 cōngcuì de 竹林 zhúlín

    - rừng tre xanh biếc.

  • - 峰峦 fēngluán 挺拔 tǐngbá

    - núi cao thẳng đứng.

  • - 苍翠 cāngcuì de 山峦 shānluán

    - núi non xanh biếc

  • - 层峦叠翠 céngluándiécuì

    - núi non trập trùng; non xanh trùng điệp.

  • - 层峦叠嶂 céngluándiézhàng

    - núi non trùng điệp

  • - 冈峦 gāngluán 层叠 céngdié

    - núi đồi trùng điệp

  • - 珠翠 zhūcuì 满头 mǎntóu

    - trên đầu đeo đầy đồ trang sức.

  • - 杨柳 yángliǔ 吐翠 tǔcuì

    - cây dương liễu màu xanh biếc

  • - 翠竹 cuìzhú zài 屋后 wūhòu 丛生 cóngshēng

    - Cây tre xanh mọc thành bụi sau nhà.

  • - 青松 qīngsōng 翠柏 cuìbǎi 环抱 huánbào 陵墓 língmù

    - tùng bách xanh tươi bao bọc chung quanh lăng mộ.

  • - 青松 qīngsōng 翠柏 cuìbǎi 烈士陵园 lièshìlíngyuán 点缀 diǎnzhuì 格外 géwài 肃穆 sùmù

    - tùng bách xanh tươi càng tô điểm thêm cho nghĩa trang liệt sĩ thêm trang nghiêm.

  • - 筠翠常伴 yúncuìchángbàn 清风 qīngfēng yáo

    - Cây tre xanh thường đu đưa theo gió mát.

  • - 翠竹 cuìzhú zài 风中 fēngzhōng 摇曳 yáoyè

    - Những hàng tre xanh đung đưa trong gió.

  • - 路边 lùbiān yǒu qīng 翠竹 cuìzhú zi

    - Bên đường có tre xanh tươi.

  • - 院子 yuànzi yǒu 几棵 jǐkē 翠竹 cuìzhú

    - Trong sân có mấy cây tre xanh.

  • - 这棵 zhèkē 植物 zhíwù 叶子 yèzi 翠绿 cuìlǜ 看上去 kànshangqu 充满生机 chōngmǎnshēngjī

    - Lá của cây này xanh mướt trông đầy sức sống.

  • - 树叶 shùyè 呈现 chéngxiàn 葱翠 cōngcuì 之色 zhīsè

    - Lá cây có màu xanh lục.

  • - zhè shì yòng 翡翠 fěicuì 雕琢 diāozhuó chéng de 西瓜 xīguā

    - trái dưa này chạm trổ bằng phỉ thuý.

  • - 这块 zhèkuài 翡翠 fěicuì de 颜色 yánsè 非常 fēicháng 鲜艳 xiānyàn

    - Màu sắc của viên ngọc bích này vô cùng tươi sáng.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 翠峦

Hình ảnh minh họa cho từ 翠峦

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 翠峦 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+6 nét)
    • Pinyin: Luán
    • Âm hán việt: Loan
    • Nét bút:丶一丨丨ノ丶丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YCU (卜金山)
    • Bảng mã:U+5CE6
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Vũ 羽 (+8 nét)
    • Pinyin: Cuì
    • Âm hán việt: Thuý
    • Nét bút:フ丶一フ丶一丶一ノ丶ノ丶一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SMYOJ (尸一卜人十)
    • Bảng mã:U+7FE0
    • Tần suất sử dụng:Cao