翻拣 fān jiǎn

Từ hán việt: 【phiên luyến】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "翻拣" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (phiên luyến). Ý nghĩa là: để duyệt và chọn, để xem qua và kiểm tra.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 翻拣 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 翻拣 khi là Động từ

để duyệt và chọn

to browse and select

để xem qua và kiểm tra

to glance through and check

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 翻拣

  • - 翻斗车 fāndǒuchē

    - toa xe

  • - 翻毛 fānmáo 皮鞋 píxié

    - giày da lộn

  • - 翻拍 fānpāi 照片 zhàopiān

    - phục chế hình ảnh

  • - 思绪 sīxù 翻涌 fānyǒng

    - mạch suy nghĩ cuồn cuộn

  • - 劳埃德 láoāidé · 加伯 jiābó de 捐款 juānkuǎn fān le 四倍 sìbèi

    - Số tiền quyên góp của Lloyd Garber tăng gấp bốn lần.

  • - 拖拉机 tuōlājī 翻耕 fāngēng 解冻 jiědòng de 土地 tǔdì

    - máy cày cày đất vừa mới tan băng.

  • - Love bèi 翻译成 fānyìchéng ài

    - Love được dịch là yêu

  • - 乌云 wūyún 翻滚 fāngǔn

    - mây đen cuồn cuộn

  • - 翻越 fānyuè 障碍物 zhàngàiwù

    - vượt qua chướng ngại vật

  • - 翻过 fānguò 山岗 shāngāng 就是 jiùshì 一马平川 yīmǎpíngchuān le

    - qua hai ngọn đồi nữa là khu đất bằng phẳng rồi.

  • - 夜间 yèjiān 翻覆 fānfù 成眠 chéngmián

    - suốt đêm trằn trọc không ngủ.

  • - 波涛 bōtāo 翻涌 fānyǒng

    - sóng cuồn cuộn

  • - 波浪翻滚 bōlàngfāngǔn

    - sóng cuồn cuộn

  • - 波浪 bōlàng 翻腾 fānténg

    - sóng lớn cuồn cuộn

  • - 翻建 fānjiàn 危房 wēifáng

    - tu sửa lại căn phòng bị hư

  • - 红旗 hóngqí 翻卷 fānjuǎn

    - cờ đỏ bay phấp phới

  • - 雪花 xuěhuā zài 空中 kōngzhōng 翻卷 fānjuǎn

    - hoa tuyết bay trong không trung.

  • - 渔民 yúmín 忌讳 jìhuì shuō fān chén

    - Ngư dân kiêng kỵ nói từ "lật" và "chìm".

  • - 翻盖 fāngài 楼房 lóufáng

    - xây lại nhà cửa

  • - zài jiǎn 垃圾 lājī

    - Anh ấy đang nhặt rác.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 翻拣

Hình ảnh minh họa cho từ 翻拣

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 翻拣 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Jiǎn
    • Âm hán việt: Giản , Luyến
    • Nét bút:一丨一一フフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QKVC (手大女金)
    • Bảng mã:U+62E3
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Vũ 羽 (+12 nét)
    • Pinyin: Fān , Piān
    • Âm hán việt: Phiên
    • Nét bút:ノ丶ノ一丨ノ丶丨フ一丨一フ丶一フ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HWSMM (竹田尸一一)
    • Bảng mã:U+7FFB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao