Đọc nhanh: 翘首 (kiều thủ). Ý nghĩa là: trông mong; trông ngóng. Ví dụ : - 翘首瞻仰。 ngẩng đầu chiêm ngưỡng.. - 翘首星空。 ngẩng đầu ngắm sao.. - 翘首故国。 ngẩng đầu trông về quê hương.
Ý nghĩa của 翘首 khi là Động từ
✪ trông mong; trông ngóng
抬起头来 (望)
- 翘首瞻仰
- ngẩng đầu chiêm ngưỡng.
- 翘首星空
- ngẩng đầu ngắm sao.
- 翘首 故国
- ngẩng đầu trông về quê hương.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 翘首
- 伯恩 是 瑞士 首都
- Bern là thủ đô của Thụy Sĩ.
- 这 首歌 很 曼妙
- Bài hát này rất dịu dàng.
- 这 首歌 好好 听 啊 !
- Bài hát này hay quá!
- 这首辞 情感 真挚
- Bài từ này tình cảm chân thành.
- 她 在 舞台 上歌 了 一首歌
- Cô ấy đã hát một bài trên sân khấu.
- 她 的 歌曲 是 一首 凯歌
- Bài hát của cô ấy là một bài ca chiến thắng.
- 我 很 喜欢 这 首歌 的 歌词
- Tôi rất thích lời bài hát này.
- 你 来 歌 一首
- Bạn lên hát một bài nhé.
- 那首歌 真盖
- Bài hát kia hay thật đó.
- 这首 歌词 简单
- Lời bài hát này đơn giản.
- 他 唱 了 一首歌
- Anh ấy hát một bài hát.
- 这 首歌 很 耳熟
- Bài hát này nghe rất quen.
- 俯首 沉思
- cúi đầu trầm tư
- 她 写 了 一首 艳诗
- Cô ấy đã viết một bài thơ tình.
- 翘首星空
- ngẩng đầu ngắm sao.
- 翘首瞻仰
- ngẩng đầu chiêm ngưỡng.
- 翘首 故国
- ngẩng đầu trông về quê hương.
- 他 翘首 看着 黑板
- Anh ấy ngẩng đầu nhìn lên bảng.
- 我 翘首 向 天空
- Tôi ngẩng đầu lên trời.
- 这 首歌 有 独特 的 音乐风格
- Bài hát này có phong cách âm nhạc độc đáo.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 翘首
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 翘首 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm翘›
首›