翘首 qiáoshǒu

Từ hán việt: 【kiều thủ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "翘首" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (kiều thủ). Ý nghĩa là: trông mong; trông ngóng. Ví dụ : - 。 ngẩng đầu chiêm ngưỡng.. - 。 ngẩng đầu ngắm sao.. - 。 ngẩng đầu trông về quê hương.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 翘首 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 翘首 khi là Động từ

trông mong; trông ngóng

抬起头来 (望)

Ví dụ:
  • - 翘首瞻仰 qiáoshǒuzhānyǎng

    - ngẩng đầu chiêm ngưỡng.

  • - 翘首星空 qiáoshǒuxīngkōng

    - ngẩng đầu ngắm sao.

  • - 翘首 qiáoshǒu 故国 gùguó

    - ngẩng đầu trông về quê hương.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 翘首

  • - 伯恩 bóēn shì 瑞士 ruìshì 首都 shǒudū

    - Bern là thủ đô của Thụy Sĩ.

  • - zhè 首歌 shǒugē hěn 曼妙 mànmiào

    - Bài hát này rất dịu dàng.

  • - zhè 首歌 shǒugē 好好 hǎohǎo tīng a

    - Bài hát này hay quá!

  • - 这首辞 zhèshǒucí 情感 qínggǎn 真挚 zhēnzhì

    - Bài từ này tình cảm chân thành.

  • - zài 舞台 wǔtái 上歌 shànggē le 一首歌 yīshǒugē

    - Cô ấy đã hát một bài trên sân khấu.

  • - de 歌曲 gēqǔ shì 一首 yīshǒu 凯歌 kǎigē

    - Bài hát của cô ấy là một bài ca chiến thắng.

  • - hěn 喜欢 xǐhuan zhè 首歌 shǒugē de 歌词 gēcí

    - Tôi rất thích lời bài hát này.

  • - lái 一首 yīshǒu

    - Bạn lên hát một bài nhé.

  • - 那首歌 nàshǒugē 真盖 zhēngài

    - Bài hát kia hay thật đó.

  • - 这首 zhèshǒu 歌词 gēcí 简单 jiǎndān

    - Lời bài hát này đơn giản.

  • - chàng le 一首歌 yīshǒugē

    - Anh ấy hát một bài hát.

  • - zhè 首歌 shǒugē hěn 耳熟 ěrshú

    - Bài hát này nghe rất quen.

  • - 俯首 fǔshǒu 沉思 chénsī

    - cúi đầu trầm tư

  • - xiě le 一首 yīshǒu 艳诗 yànshī

    - Cô ấy đã viết một bài thơ tình.

  • - 翘首星空 qiáoshǒuxīngkōng

    - ngẩng đầu ngắm sao.

  • - 翘首瞻仰 qiáoshǒuzhānyǎng

    - ngẩng đầu chiêm ngưỡng.

  • - 翘首 qiáoshǒu 故国 gùguó

    - ngẩng đầu trông về quê hương.

  • - 翘首 qiáoshǒu 看着 kànzhe 黑板 hēibǎn

    - Anh ấy ngẩng đầu nhìn lên bảng.

  • - 翘首 qiáoshǒu xiàng 天空 tiānkōng

    - Tôi ngẩng đầu lên trời.

  • - zhè 首歌 shǒugē yǒu 独特 dútè de 音乐风格 yīnyuèfēnggé

    - Bài hát này có phong cách âm nhạc độc đáo.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 翘首

Hình ảnh minh họa cho từ 翘首

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 翘首 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Vũ 羽 (+6 nét)
    • Pinyin: Qiáo , Qiào
    • Âm hán việt: Kiều
    • Nét bút:一フノ一ノフフ丶一フ丶一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JUSMM (十山尸一一)
    • Bảng mã:U+7FD8
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 首 (+0 nét)
    • Pinyin: Shǒu
    • Âm hán việt: Thú , Thủ
    • Nét bút:丶ノ一ノ丨フ一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:THBU (廿竹月山)
    • Bảng mã:U+9996
    • Tần suất sử dụng:Rất cao