Đọc nhanh: 美金 (mĩ kim). Ý nghĩa là: đồng đô-la Mỹ; Mỹ kim.
Ý nghĩa của 美金 khi là Danh từ
✪ đồng đô-la Mỹ; Mỹ kim
美圆:美国的本位货币
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 美金
- 东阿 风景 美
- Phong cảnh Đông A rất đẹp.
- 我 现在 在读 巴巴拉 金 索尔 瓦
- Tôi đang đọc Barbara Kingsolver.
- 强尼 · 阿特金 斯是 不会 贴标签 的
- Johnny Atkins không dán nhãn cho mọi thứ.
- 威尔科 克斯 是 金发
- Wilcox là cô gái tóc vàng.
- 她 莞尔一笑 很 美
- Cô ấy cười mỉm rất xinh.
- 你 喜欢 金色 还是 黑色 ?
- Bạn thích vàng hay đen?
- 他会 把 钱 转 交给 联合国儿童基金会
- Rằng anh ấy sẽ đưa nó cho UNICEF
- 这项 工作 由 联合国 基金会 提供 资金
- Công trình này do Quỹ Liên hợp quốc tài trợ.
- 拉美国家 的 风景 很 美
- Cảnh quan của các nước Châu Mỹ La-tinh rất đẹp.
- 他勒出 了 美丽 的 图案
- Anh ấy đã khắc ra những họa tiết đẹp.
- 鲁有 很多 美景
- Sơn Đông có rất nhiều cảnh đẹp.
- 金箔 装饰 精美
- Vàng lá trang trí tinh xảo.
- 金额 已 达到 了 500 美金
- Số tiền đã lên tới 500 đô la Mỹ.
- 金玉其外 , 败絮其中 ( 外表 很 华美 , 里头 一团糟 )
- bên ngoài vàng ngọc, bên trong giẻ rách; tốt mã xấu cùi; tốt gỗ hơn tốt nước sơn
- 所得税 比 黄金 把 更 多 的 美国 人 造成 了 说谎者
- Thuế thu nhập đã làm cho nhiều người Mỹ trở thành kẻ nói dối hơn cả vàng.
- 我 需要 把 美金 换成 法郎
- Tôi cần đổi đô la Mỹ sang franc.
- 可兑换 成 日元 的 美金
- Đô la Mỹ có thể đổi sang yên Nhật.
- 赞美 金色 的 秋景
- ca ngợi cảnh sắc thu vàng
- 我 兑换 了 几百美元 的 现金
- Tôi đã đổi vài trăm đô la Mỹ ra tiền mặt.
- 这个 公园 的 风景 很 美
- Phong cảnh của công viên này rất đẹp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 美金
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 美金 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm美›
金›